Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Cùng Paimon nghiên cứu âm thanh của cây cỏ mới mọc sau mưa nào.

Yển Thảo Nhược HóaKỹ Năng Nộ của Nhà Lữ Hành (Thảo).

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Thảo Liên Đăng trong trạng thái bình thường hoặc sau thay đổi sau khi tiếp xúc với Nguyên Tố Thủy sẽ tấn công mỗi 1,5s một lần, tổng cộng 8 lần.
  • Thảo Liên Đăng trong trạng thái thay đổi sau khi tiếp xúc với Nguyên Tố Thủy sẽ tấn công mỗi 0,9s một lần, tổng cộng 13 lần.
  • Thảo Liên Đăng có 0,4 Đơn Vị Thảo trong trạng thái bình thường. Áp dụng Thủy sẽ gây phản ứng Sum Suê và tạo ra Hạt Nhân Thảo.
Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 2 Mầm Non Uyển Chuyển Mầm Non Uyển Chuyển: "Thời gian tồn tại của Thảo Liên Đăng kéo dài thêm 3s."
  • Cung Mệnh Tầng 4 Bụi Cỏ Um Tùm Bụi Cỏ Um Tùm: "Thảo Liên Đăng sau khi kích hoạt Ánh Sen Biến Hóa sẽ nhận được 5 tầng hiệu quả Ánh Sen Chiếu Rọi của thiên phú Ngọn Cỏ Sinh Trưởng.
    Cần mở khóa thiên phú Ngọn Cỏ Sinh Trưởng."
  • Cung Mệnh Tầng 5 Đồng Cỏ Sum Suê Đồng Cỏ Sum Suê: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
  • Cung Mệnh Tầng 6 Mảng Xanh Hùng Vĩ Mảng Xanh Hùng Vĩ: "Nhân vật chịu ảnh hưởng từ Ánh Sen Chiếu Rọi của Thảo Liên Đăng sẽ nhận được 12% Buff Sát Thương Nguyên Tố Thảo; Nếu Thảo Liên Đăng kích hoạt Ánh Sen Biến Hóa sẽ nhận được 12% buff sát thương nguyên tố tương ứng."

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
ST Thảo Liên Đăng (Bình Thường/Lôi)1UKỹ Năng Nộ2,5s/3 lần tấn công30Động00
ST Thảo Liên Đăng (Thủy)1U50Động00
ST Nổ2UKhông có ICD200Động00

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

12345678910111213
ST Thảo Liên Đăng80,16%86,17%92,18%100,2%106,21%112,22%120,24%128,26%136,27%144,29%152,3%160,32%170,34%
ST Nổ400,8%430,86%460,92%501%531,06%561,12%601,2%641,28%681,36%721,44%761,52%801,6%851,7%
Thời Gian Tồn Tại Thảo Liên Đăng12s
CD20s
Năng Lượng Nguyên Tố80

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Bào Tử Nấm Quỷ 6[6]
Bài Giảng Của "Khuyên Nhủ" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Bột Huỳnh Quang 3[3]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Bột Huỳnh Quang 4[7]
Hướng Dẫn Của "Thực Hành" 4[4]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Bột Huỳnh Quang 6[13]
Hướng Dẫn Của "Khuyên Nhủ" 6[6]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Bột Huỳnh Quang 9[22]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 9[11]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Bụi Tinh Thể 4[4]
Triết Học Của "Thực Hành" 4[4]
Thủ Ấn Hung Tướng 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Bụi Tinh Thể 6[10]
Triết Học Của "Khuyên Nhủ" 6[6]
Thủ Ấn Hung Tướng 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Bụi Tinh Thể 9[19]
Triết Học Của "Tinh Tế" 12[12]
Thủ Ấn Hung Tướng 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Bụi Tinh Thể 12[31]
Triết Học Của "Thực Hành" 16[20]
Thủ Ấn Hung Tướng 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Lồng Tiếng[]

Aether[]

Bản mẫu:Talent VO/Traveler

Lumine[]

Bản mẫu:Talent VO/Traveler

Bên Lề[]

  • Phần nhúng không hợp lệ
  • Phần nhúng không hợp lệ

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtYển Thảo Nhược Hóa
Tiếng Trung
(Giản Thể)
偃草若化
Yǎncǎo Ruò Huà
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
偃草若化
Yǎncǎo Ruò Huà
Tiếng AnhSurgent Manifestation
Tiếng Nhật臥草若化
Gasoujakka[!][!]
Tiếng Hàn흐드러진 풀의 자태
Heudeureojin Pul-ui Jatae
Tiếng Tây Ban NhaDendromímesis
Tiếng PhápManifestation surgente
Tiếng NgaПригибающий траву ветер
Prigibayushchiy travu veter
Tiếng TháiSurgent Manifestation
Tiếng ĐứcFlorale Wandlung
Tiếng IndonesiaSurgent Manifestation
Tiếng Bồ Đào NhaMímico Dendro
Tiếng Thổ Nhĩ KỳBitkilerden Yükselen Işık
Tiếng ÝManifestazione silvestre

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]