Xiangling - Nấu Xong là danh thiếp nhận được khi độ yêu thích của Xiangling đạt hạng 10.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xiangling - Nấu Xong |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 香菱・出锅 Xiānglíng - Chūguō |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 香菱・出鍋 Xiānglíng - Chūguō |
Tiếng Anh | Xiangling: Fresh from the Pan |
Tiếng Nhật | 香菱・出来上がり Shanrin - Dekiagari |
Tiếng Hàn | 향릉・완성 Hyangneung - Wanseong |
Tiếng Tây Ban Nha | Xiangling - Recién hecho |
Tiếng Pháp | Xiangling - Gooba |
Tiếng Nga | Горячий Гоба Goryachiy Goba |
Tiếng Thái | Xiangling - Fresh from the Pan |
Tiếng Đức | Xiangling – Frisch aus dem Topf |
Tiếng Indonesia | Xiangling: Fresh from the Pan |
Tiếng Bồ Đào Nha | Xiangling - Comida Recém Pronta |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|