Bài viết này nói về Thẻ Nhân Vật. Đối với nhân vật chơi được, xem Xiangling.
Xiangling là một Thẻ Nhân Vật nhận được trong Thất Thánh Triệu Hồi.
Thiên Phú[]
Icon | Tên | Loại | Tốn |
---|---|---|---|
![]() | Tài Nghệ Làm Bánh | Tấn Công Thường | ![]() ![]() |
Gây 2 điểm Sát Thương Vật Lý. | |||
![]() | Guoba Xuất Kích | Kỹ Năng Nguyên Tố | ![]() |
Triệu hồi Guoba. Guoba Giai Đoạn Kết Thúc: Gây 2 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa. Số Lần Khả Dụng: 2 | |||
![]() | Bánh Xe Lửa | Kỹ Năng Nộ | ![]() ![]() |
Gây 3 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa, tạo ra Bánh Xe Lửa.![]() Số Lần Khả Dụng: 2 |
Thẻ Thiên Phú[]
Icon | Tên | Kỹ Năng | Tốn |
---|---|---|---|
![]() | Hỏa Lực Đan Chéo | Guoba Xuất Kích | ![]() |
Hành Động Chiến Đấu: Trang bị thẻ bài này khi nhân vật xuất chiến phe ta là Xiangling. Xiangling sau khi trang bị thẻ bài này, lập tức dùng 1 lần Guoba Xuất Kích. Khi Xiangling có trang bị thẻ bài này thi triển Guoba Xuất Kích: Bản thân cũng sẽ gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa. |
Thưởng Độ Thuần Thục[]
Sau khi Độ Thuần Thục đạt cấp 10, sẽ nhận được Mặt Bài Kỳ Ảo sau:Hỏa Lực Đan Chéo3
Câu Chuyện[]
Vạn Dân Bách Vị - Xiangling
Là một đầu bếp, dường như thứ gì cô ấy cũng làm được.
Xuất Hiện Trong Trận[]
Xiangling xuất hiện trong 5 trận đấu:
Nhân Vật | Trận Đấu | Thể Loại |
---|---|---|
![]() | Collei - Nghiêm Túc | Đánh Nghiêm Túc |
![]() | Diluc - Nghiêm Túc | Đánh Nghiêm Túc |
![]() | Fischl - Giải Trí | Đánh Giải Trí |
![]() | Fischl - Nghiêm Túc | Đánh Nghiêm Túc |
![]() | Sucrose - Nghiêm Túc | Đánh Nghiêm Túc |
Thư Viện[]
Hoạt Ảnh[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xiangling |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 香菱 Xiānglíng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 香菱 Xiānglíng |
Tiếng Anh | Xiangling |
Tiếng Nhật | 香菱 Shanrin |
Tiếng Hàn | 향릉향릉 Hyangneung |
Tiếng Tây Ban Nha | Xiangling |
Tiếng Pháp | Xiangling |
Tiếng Nga | Сян Лин Syan Lin |
Tiếng Thái | Xiangling |
Tiếng Đức | Xiangling |
Tiếng Indonesia | Xiangling |
Tiếng Bồ Đào Nha | Xiangling |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Xiangling |
Tiếng Ý | Xiangling |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.3
Điều Hướng[]
|