Xử Lý Giảm Nhiệt là Tấn Công Thường của Mualani.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2.5s/3 lần tấn công | 9,6 | Động | 0 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 8,39 | Động | 0 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 13,1 | Động | 0 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Không có ICD | 50 | Bay | 0 | 600 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 5 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 50 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.

Tấn Công Thường
Trọng Kích
Tấn Công Khi Đáp
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 51,4% | 55,25% | 59,11% | 64,24% | 68,1% | 71,95% | 77,09% | 82,23% | 87,37% | 92,51% | 97,65% |
ST Lần 2 | 44,63% | 47,97% | 51,32% | 55,78% | 59,13% | 62,48% | 66,94% | 71,4% | 75,86% | 80,33% | 84,79% |
ST Lần 3 | 70,03% | 75,29% | 80,54% | 87,54% | 92,8% | 98,05% | 105,05% | 112,05% | 119,06% | 126,06% | 133,07% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 142,88% | 153,6% | 164,31% | 178,6% | 189,32% | 200,03% | 214,32% | 228,61% | 242,9% | 257,18% | 271,47% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 50 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Rơi | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,17% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xử Lý Giảm Nhiệt |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 降温处理 Jiàngwēn Chǔlǐ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 降溫處理 Jiàngwēn Chǔlǐ |
Tiếng Anh | Cooling Treatment |
Tiếng Nhật | クーリングトリートメント Kuuringu Toriitomento |
Tiếng Hàn | 열 식히기 Yeol Sikhigi |
Tiếng Tây Ban Nha | Refrescamiento |
Tiếng Pháp | Réfrigération |
Tiếng Nga | Охлаждающая процедура Okhlazhdayushchaya protsedura |
Tiếng Thái | Cooling Treatment |
Tiếng Đức | Kühlende Behandlung |
Tiếng Indonesia | Cooling Treatment |
Tiếng Bồ Đào Nha | Tratamento Esfriante |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Serinletici Tedavi |
Tiếng Ý | Trattamento rinfrescante |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.0
Điều Hướng[]
|