Xạ Thuật Của Thần là tên tấn công thường của Venti.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 1
Mũi Tên Gió: "Ngắm bắn sẽ phóng thêm 2 mũi tên, lần lượt gây sát thương bằng 33% sát thương gốc."
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 (%) | 20,38 + 20,38 | 22,04 + 22,04 | 23,7 + 23,7 | 26,07 + 26,07 | 27,73 + 27,73 | 29,63 + 29,63 | 32,23 + 32,23 | 34,84 + 34,84 | 37,45 + 37,45 | 40,29 + 40,29 | 43,55 + 43,55 |
Sát Thương Lần 2 (%) | 44,38 | 47,99 | 51,6 | 56,76 | 60,37 | 64,5 | 70,18 | 75,85 | 81,53 | 87,72 | 94,81 |
Sát Thương Lần 3 (%) | 52,37 | 56,64 | 60,9 | 66,99 | 71,25 | 76,13 | 82,82 | 89,52 | 96,22 | 103,53 | 111,9 |
Sát Thương Lần 4 (%) | 26,06 + 26,06 | 28,18 + 28,18 | 30,3 + 30,3 | 33,33 + 33,33 | 35,45 + 35,45 | 37,88 + 37,88 | 41,21 + 41,21 | 44,54 + 44,54 | 47,87 + 47,87 | 51,51 + 51,51 | 55,68 + 55,68 |
Sát Thương Lần 5 (%) | 50,65 | 54,78 | 58,9 | 64,79 | 68,91 | 73,63 | 80,1 | 86,58 | 93,06 | 100,13 | 108,23 |
Sát Thương Lần 6 (%) | 70,95 | 76,72 | 82,5 | 90,75 | 96,53 | 103,13 | 112,2 | 121,28 | 130,35 | 140,25 | 151,59 |
Trọng Kích | |||||||||||
Ngắm Bắn (%) | 43,86 | 47,43 | 51 | 56,1 | 59,67 | 63,75 | 69,36 | 74,97 | 80,58 | 86,7 | 93,71 |
Tụ Lực Ngắm Bắn (%) | 124 | 133,3 | 142,6 | 155 | 164,3 | 173,6 | 186 | 198,4 | 210,8 | 223,2 | 236,1 |
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Rơi (%) | 56,83 | 61,45 | 66,08 | 72,69 | 77,31 | 82,6 | 89,87 | 97,14 | 104,41 | 112,34 | 120,27 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp (%) | 113,63 | 122,88 | 132,13 | 145,35 | 154,59 | 165,17 | 179,7 | 194,23 | 208,77 | 224,62 | 240,48 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao (%) | 141,93 | 153,49 | 165,04 | 181,54 | 193,1 | 206,3 | 224,45 | 242,61 | 260,76 | 280,57 | 300,37 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xạ Thuật Của Thần |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 神代射术 Shéndài Shèshù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 神代射術 Shéndài Shèshù |
Tiếng Anh | Divine Marksmanship |
Tiếng Nhật | 神代の射術 |
Tiếng Hàn | 신성한 사격술 Sinseonghan Sagyeoksul |
Tiếng Tây Ban Nha | Puntería divina |
Tiếng Pháp | Archerie divine |
Tiếng Nga | Божественная точность Bozhestvennaya tochnost' |
Tiếng Thái | Divine Marksmanship |
Tiếng Đức | Göttliche Schießkunst |
Tiếng Indonesia | Divine Marksmanship |
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiro com Arco Divino |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|