
Xúc Tác là tổ hợp ba Phản Ứng Nguyên Tố liên quan đến nguyên tố Thảo và Lôi, bao gồm Sinh Trưởng, Tăng Cường, và Lan Tràn.
Sinh Trưởng được tạo ra bằng cách áp nguyên tố Thảo lên một mục tiêu đang bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Lôi và ngược lại. Phản ứng này không gây ra sát thương, thay vào đó nó sẽ áp dụng ấn Sinh Trưởng phân rã theo thời gian lên mục tiêu.
Những đòn tấn công tiếp theo gây sát thương nguyên tố Thảo hoặc Lôi lên mục tiêu đang bị ảnh hưởng bởi ấn Sinh Trưởng sẽ lần lượt gây ra phản ứng Lan Tràn hoặc Tăng Cường, khiến cho đòn đánh đó tăng thêm một lượng Cộng ST Cơ Bản. Các đòn đánh gây sát thương Thảo nhận được lượng tăng cao hơn các đòn gây sát thương Lôi. Lan Tràn và Tăng Cường không tiêu hao ấn Sinh Trưởng.
Gây sát thương nguyên tố Hỏa hoặc Thủy lên mục tiêu có ấn Sinh Trưởng sẽ tiêu hao ấn và gây phản ứng Thiêu Đốt hoặc Sum Suê.
Bên Lề[]
- Phản ứng giữa nguyên tố Lôi và Thảo được nói là có mối liên hệ vô cùng sâu sắc với lịch sử của vùng đất Sumeru[1].
Ngôn Ngữ Khác[]
Xúc TácXúc Tác
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Xúc TácXúc Tác |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 激化 Jīhuà |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 激化 Jīhuà |
Tiếng Anh | Catalyze |
Tiếng Nhật | 激化 Gekika |
Tiếng Hàn | 격화격화 Gyeokhwa |
Tiếng Tây Ban Nha | Catalización |
Tiếng Pháp | Catalyse |
Tiếng Nga | Катализ Kataliz |
Tiếng Thái | การกระตุ้น Kan-kra-tun |
Tiếng Đức | Wildwuchs |
Tiếng Indonesia | Catalyze |
Tiếng Bồ Đào Nha | Intensificação |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Dönüştürme |
Tiếng Ý | Catalizzazione |
Sinh TrưởngSinh Trưởng
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sinh TrưởngSinh Trưởng |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 原激化 Yuán-jīhuà |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 原激化 Yuán-jīhuà |
Tiếng Anh | Quicken |
Tiếng Nhật | 原激化 Gen-Gekika[!][!] |
Tiếng Hàn | 활성활성 Hwalseong |
Tiếng Tây Ban Nha | Aceleración |
Tiếng Pháp | Stimulation |
Tiếng Nga | Стимуляция Stimulyatsiya |
Tiếng Thái | ปลุกเร้า Pluk Rao |
Tiếng Đức | Urwuchs |
Tiếng Indonesia | Quicken |
Tiếng Bồ Đào Nha | Aceleração |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Hızlandı |
Tiếng Ý | Vivificazione |
Tăng CườngTăng Cường
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tăng CườngTăng Cường |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 超激化 Chāo-jīhuà |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 超激化 Chāo-jīhuà |
Tiếng Anh | Aggravate |
Tiếng Nhật | 超激化 Chou-Gekika |
Tiếng Hàn | 촉진촉진 Chokjin |
Tiếng Tây Ban Nha | Intensificación |
Tiếng Pháp | Suractivation |
Tiếng Nga | Обострение Obostreniye |
Tiếng Thái | บีบอัด Bipat |
Tiếng Đức | Suprawuchs |
Tiếng Indonesia | Aggravate |
Tiếng Bồ Đào Nha | Intensificação |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Şiddetlenme |
Tiếng Ý | Accentuazione |
Lan Tràn
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Lan Tràn |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 蔓激化 Màn-jīhuà |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 蔓激化 Màn-jīhuà |
Tiếng Anh | Spread |
Tiếng Nhật | 草激化 Sougekika[!][!] |
Tiếng Hàn | 발산발산 Balsan |
Tiếng Tây Ban Nha | Propagación |
Tiếng Pháp | Propagation |
Tiếng Nga | Разрастание Razrastaniye |
Tiếng Thái | แพร่ขยาย Phrae Khayai |
Tiếng Đức | Rankenwuchs |
Tiếng Indonesia | Spread |
Tiếng Bồ Đào Nha | Propagação |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yayılma |
Tiếng Ý | Propagazione |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|