Vuốt Sắt Ma Thú là một Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí rơi ra từ Sói Ma Vật cấp 40 trở lên.
Cách Nhận[]
Rơi Ra Từ[]
Ghép[]
Sử Dụng Trong[]
Ghép[]
Có 1 vật phẩm sử dụng Vuốt Sắt Ma Thú:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Ghép | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
Không có Nhân Vật nào sử dụng Vuốt Sắt Ma Thú để đột phá.
6 Vũ Khí sử dụng Vuốt Sắt Ma Thú để đột phá:
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vuốt Sắt Ma Thú |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 隐兽利爪 Yǐn Shòu Lìzhǎo |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 隱獸利爪 Yǐn Shòu Lìzhǎo |
Tiếng Anh | Concealed Unguis |
Tiếng Nhật | 隠獣の利爪[• 1] Injuu no Risou[!][!] |
Tiếng Hàn | 맹수의 날카로운 발톱 Maengsu-ui Nalkaro'un Baltop |
Tiếng Tây Ban Nha | Garra afilada oculta |
Tiếng Pháp | Ongle dissimulé |
Tiếng Nga | Скрытый заточенный коготь Skrytyy zatochennyy kogot' |
Tiếng Thái | Concealed Unguis |
Tiếng Đức | Versteckte Monsterklauen |
Tiếng Indonesia | Concealed Unguis |
Tiếng Bồ Đào Nha | Garra Afiada Oculta |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Gizli Keskin Pençe |
Tiếng Ý | Artiglio affilato nascosto |
- ↑ Tiếng Nhật: 利爪 "profit, advantage, benefit" + "claw, nail, talon."
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.2
Điều Hướng[]
|