Vết Cắn Của Núi là Tấn Công Thường của Kachina.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2.5s/3 lần tấn công | 45,95 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 A | 1U | 25,64 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 2 B | 1U | 28,49 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 65,51 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 72,03 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Trọng Kích | 0.5s | 120 | Bay | 480 | 600 | ✘ |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 49,4% | 53,42% | 57,44% | 63,18% | 67,2% | 71,8% | 78,12% | 84,44% | 90,76% | 97,65% | 104,54% |
ST Lần 2 | 27,57% + 30,63% | 29,81% + 33,13% | 32,06% + 35,62% | 35,26% + 39,18% | 37,51% + 41,67% | 40,07% + 44,52% | 43,6% + 48,44% | 47,12% + 52,36% | 50,65% + 56,28% | 54,5% + 60,55% | 58,34% + 64,83% |
ST Lần 3 | 70,43% | 76,16% | 81,89% | 90,08% | 95,81% | 102,36% | 111,37% | 120,38% | 129,39% | 139,22% | 149,04% |
ST Lần 4 | 77,44% | 83,74% | 90,04% | 99,05% | 105,35% | 112,55% | 122,46% | 132,36% | 142,27% | 153,07% | 163,88% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 112,66% | 121,83% | 131% | 144,1% | 153,27% | 163,75% | 178,16% | 192,57% | 206,98% | 222,7% | 238,42% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 25 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 63,93% | 69,14% | 74,34% | 81,77% | 86,98% | 92,92% | 101,1% | 109,28% | 117,46% | 126,38% | 135,3% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 127,84% | 138,24% | 148,65% | 163,51% | 173,92% | 185,81% | 202,16% | 218,51% | 234,86% | 252,7% | 270,54% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 159,68% | 172,67% | 185,67% | 204,24% | 217,23% | 232,09% | 252,51% | 272,93% | 293,36% | 315,64% | 337,92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vết Cắn Của Núi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 嵴之啮咬 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 嵴之齧咬 |
Tiếng Anh | Cragbiter |
Tiếng Nhật | テペトルバイト Tepetorubaito |
Tiếng Hàn | 산룡 물어뜯기 Sallyong Mureotteutgi |
Tiếng Tây Ban Nha | Riscomordisco |
Tiếng Pháp | Morsure de crête |
Tiếng Nga | Скалогрыз Skalogryz |
Tiếng Thái | Cragbiter |
Tiếng Đức | Felsenbeißer |
Tiếng Indonesia | Cragbiter |
Tiếng Bồ Đào Nha | Mordida Perfuradora |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kayabiçen |
Tiếng Ý | Mangiaroccia |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 5.0
Điều Hướng[]
|