Vật Trôi Nổi Óng Ánh là đơn vị tiền tệ của Sự Kiện Chuyến Đi Biển Ngày Hè.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vật Trôi Nổi Óng Ánh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 花簇簇的漂流物 Huācùcù de Piāoliú-wù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 花簇簇的漂流物 Huācùcù de Piāoliú-wù |
Tiếng Anh | Iridescent Flotsam |
Tiếng Nhật | 鮮やかな漂流物 Azayaka-na Hyouryuubutsu[!][!] |
Tiếng Hàn | 화려한 표류물 Hyaryeohan Pyoryumul |
Tiếng Tây Ban Nha | Nacaracola a la deriva |
Tiếng Pháp | Coquillage nacré |
Tiếng Nga | Перламутровая раковина Perlamutrovaya rakovina |
Tiếng Thái | Iridescent Flotsam |
Tiếng Đức | Schillerndes Treibgut |
Tiếng Indonesia | Iridescent Flotsam |
Tiếng Bồ Đào Nha | Concha Iridescente |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.8
Điều Hướng[]
|