Vương miện tôn quý, huy hiệu thể hiện danh phận đã bị dao rạch nát, thân thế tôn quý đã bị chôn vùi.
Vương Miện Kẻ Lưu Đày là một Thánh Di Vật thuộc bộ Kẻ Lưu Đày.
Câu Chuyện[]
Kẻ lưu đày cũng từng là con cháu của lớp quý tộc, tuổi thơ êm đềm trôi qua trong tòa cung điện nguy nga.
Trước đó không lâu, vương miện trên đầu của người bố cũng từng là biểu tượng cho sự tôn nghiêm và cao quý.
Nhiều năm sau đó, huyết nhục thương tàn đã nhấn chìm lâu đài trong máu.
Chiếc vương miện cũng trở thành chứng cứ buộc tội, cùng anh bước vào con đường lang thang.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vương Miện Kẻ Lưu Đày |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 流放者头冠 Liúfàng Zhě Tóuguān |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 流放者頭冠 Liúfàng Zhě Tóuguān |
Tiếng Anh | Exile's Circlet |
Tiếng Nhật | 亡命者の冠 Boumeisha no Kanmuri |
Tiếng Hàn | 유배자의 머리장식 Yubaeja-ui Meorijangsik |
Tiếng Tây Ban Nha | Diadema del Exiliado |
Tiếng Pháp | Diadème de l'Exilé |
Tiếng Nga | Корона изгнанника Korona izgnannika |
Tiếng Thái | Exile's Circlet |
Tiếng Đức | Haarreif des Verbannten |
Tiếng Indonesia | Exile's Circlet |
Tiếng Bồ Đào Nha | Grinalda do Exilado |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sürgünün Tacı |
Tiếng Ý | Corona dell'esule |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|