"Dù chưa từng chứng kiến giấc mơ xa vời đó, nhưng chỉ điệu múa này mới có thể lột tả được khung cảnh đẹp như mơ."
Vũ Điệu Abzendegi - Viễn Mộng Linh Tuyền là Kỹ Năng Nộ của Nilou.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 3
Vũ Đạo Phản Chiếu: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Kích Hoạt Đánh Bật | — | Không có ICD | 400 | Nặng | 800 | 0 | ✘ | |
ST Kỹ Năng | 1U | Không có ICD | 150 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
ST Dòng Nước Vĩnh Hằng | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Kỹ Năng | 18,43% Giới Hạn HP | 19,81% Giới Hạn HP | 21,2% Giới Hạn HP | 23,04% Giới Hạn HP | 24,42% Giới Hạn HP | 25,8% Giới Hạn HP | 27,65% Giới Hạn HP | 29,49% Giới Hạn HP | 31,33% Giới Hạn HP | 33,18% Giới Hạn HP | 35,02% Giới Hạn HP | 36,86% Giới Hạn HP | 39,17% Giới Hạn HP |
ST Dòng Nước Vĩnh Hằng | 22,53% Giới Hạn HP | 24,22% Giới Hạn HP | 25,91% Giới Hạn HP | 28,16% Giới Hạn HP | 29,85% Giới Hạn HP | 31,54% Giới Hạn HP | 33,79% Giới Hạn HP | 36,04% Giới Hạn HP | 38,3% Giới Hạn HP | 40,55% Giới Hạn HP | 42,8% Giới Hạn HP | 45,06% Giới Hạn HP | 47,87% Giới Hạn HP |
CD | 18s | ||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 70 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Nilou/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Nilou/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Nilou/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Nilou/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vũ Điệu Abzendegi - Viễn Mộng Linh Tuyền |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 浮莲舞步・远梦聆泉 Fúlián Wǔbù - Yuǎnmèng Língquán |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 浮蓮舞步・遠夢聆泉 Fúlián Wǔbù - Yuǎnmèng Língquán |
Tiếng Anh | Dance of Abzendegi: Distant Dreams, Listening Spring |
Tiếng Nhật | 浮蓮のダンス・遠夢聆泉 Furen no Dansu - Enmu Reisen[!][!] |
Tiếng Hàn | 수련수련의 춤・먼 꿈속 샘물 소리 Suryeon-ui Chum - Meon Kkumsok Saemmul Sori |
Tiếng Tây Ban Nha | Danza del loto: Manantial onírico |
Tiếng Pháp | Danse d'abzendegi : Ruisseau des rêves lointains |
Tiếng Nga | Танец Абзендеги: Далёкие мечты, внемлющий ручей Tanets Abzendegi: Dalyokiye mechty, vnemlyushchiy ruchey |
Tiếng Thái | Dance of Abzendegi: Distant Dreams, Listening Spring |
Tiếng Đức | Abzendegi-Tanz – Ferner Traum am Bach |
Tiếng Indonesia | Dance of Abzendegi: Distant Dreams, Listening Spring |
Tiếng Bồ Đào Nha | Dança da Lótus: Nascente Longínqua Onírica |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.1
Điều Hướng[]
|