Vân Lai Cổ Kiếm Pháp là Tấn Công Thường của Qiqi.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 2
Thăm Ngọc Ngẫu Nhiên: "Khi tấn công thường và trọng kích của Qiqi đánh trúng địch, có 50% cơ hội để thêm cho mỗi kẻ địch một tấm Bùa Độ Ách Chân, kéo dài 6s. Hiệu quả này mỗi 30s chỉ kích hoạt 1 lần."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Giá Rét Thấu Xương: "Đối với địch bị ảnh hưởng bởi Nguyên Tố Băng, sát thương tấn công thường và trọng kích mà Qiqi gây ra tăng 15%."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 25,2 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 27,9 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 A | 1U | 35,1 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 B | 1U | 12,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 A | 1U | 12,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 B | 1U | 12,6 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 68,6 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 1 | 1U | 63 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích Lần 2 | 1U | 63 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Tấn Công Thường, trong đó hiệu quả của thiên phú cố định Tinh Thông Võ Thuật của Tartaglia là hiệu quả duy nhất có thể thực hiện điều này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 | 37,75 | 40,83 | 43,9 | 48,29 | 51,36 | 54,87 | 59,7 | 64,53 | 69,36 | 74,63 | 79,9 |
Sát Thương Lần 2 | 38,87 | 42,04 | 45,2 | 49,72 | 52,88 | 56,5 | 61,47 | 66,44 | 71,42 | 76,84 | 82,26 |
Sát Thương Lần 3 | 24,17 + 24,17 | 26,13 + 26,13 | 28,1 + 28,1 | 30,91 + 30,91 | 32,88 + 32,88 | 35,13 + 35,13 | 38,22 + 38,22 | 41,31 + 41,31 | 44,4 + 44,4 | 47,77 + 47,77 | 51,14 + 51,14 |
Sát Thương Lần 4 | 24,68 + 24,68 | 26,69 + 26,69 | 28,7 + 28,7 | 31,57 + 31,57 | 33,58 + 33,58 | 35,88 + 35,88 | 39,03 + 39,03 | 42,19 + 42,19 | 45,35 + 45,35 | 48,79 + 48,79 | 52,23 + 52,23 |
Sát Thương Lần 5 | 63,04 | 68,17 | 73,3 | 80,63 | 85,76 | 91,63 | 99,69 | 107,75 | 115,81 | 124,61 | 133,41 |
Trọng Kích | |||||||||||
Sát Thương Trọng Kích | 64,33 + 64,33 | 69,56 + 69,56 | 74,8 + 74,8 | 82,28 + 82,28 | 87,52 + 87,52 | 93,5 + 93,5 | 101,73 + 101,73 | 109,96 + 109,96 | 118,18 + 118,18 | 127,16 + 127,16 | 136,14 + 136,14 |
Trọng Kích tiêu hao thể lực | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Rơi | 63,93 | 69,14 | 74,34 | 81,77 | 86,98 | 92,92 | 101,1 | 109,28 | 117,46 | 126,38 | 135,3 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127,84 | 138,24 | 148,65 | 163,51 | 173,92 | 185,81 | 202,16 | 218,51 | 234,86 | 252,7 | 270,54 |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159,68 | 172,67 | 185,67 | 204,24 | 217,23 | 232,09 | 252,51 | 272,93 | 293,36 | 315,64 | 337,92 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Bên Lề[]
- The Chinese name for this talent is Ancient Yunlai Swordsmanship (Tiếng Trung: 云来古剑法 Yúnlái Gǔ Jiànfǎ), which is a reference to Keqing's Normal Attack, Yunlai Swordsmanship (Tiếng Trung: 云来剑法 Yúnlái Jiànfǎ).
- This parallel was kept in the Japanese, Korean, French, German, and Vietnamese localizations.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Vân Lai Cổ Kiếm PhápVân Lai Cổ Kiếm Pháp |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 云来古剑法 Yúnlái Gǔ Jiànfǎ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 雲來古劍法 Yúnlái Gǔ Jiànfǎ |
Tiếng Anh | Ancient Sword Art |
Tiếng Nhật | 雲来古剣法 Unrai Ko Kenpou[!][!] |
Tiếng Hàn | 운래운래의 고대고대 검법검법 Unrae-ui Godae Geombeop |
Tiếng Tây Ban Nha | Técnica de espada antigua |
Tiếng Pháp | Escrime ancienne des nuages |
Tiếng Nga | Облачный меч Oblachnyy mech |
Tiếng Thái | Ancient Sword Art |
Tiếng Đức | Alte Schwertkunst aus den Wolken |
Tiếng Indonesia | Ancient Sword Art |
Tiếng Bồ Đào Nha | Arte da Espada Antiga |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kadim Kılıç Sanatı |
Tiếng Ý | Antica arte della spada |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|