Trị Liệu Theo Mục Tiêu là Tấn Công Thường của Sigewinne.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | — | Không có ICD | 18,354 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 2 | — | Không có ICD | 17,816 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Thường Lần 3 | — | Không có ICD | 27,311 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Ngắm Bắn | — | Trọng Kích | 2s | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | — | 30 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
Tụ Lực Ngắm Bắn | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | 20 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tụ Lực Ngắm Bắn (Trúng Điểm Yếu) | 1U (với cơ chế giảm dần sát thương) | 60 | Bay | 480 | 600 | ✘ | ||
ST Bong Bóng Quan Tâm Nhỏ | 1U | 20 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | — | Không có ICD | 10 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | — | Không có ICD | 50 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | — | Không có ICD | 100 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 52,61% | 56,9% | 61,18% | 67,3% | 71,58% | 76,47% | 83,2% | 89,93% | 96,66% | 104% | 111,35% |
ST Lần 2 | 51,07% | 55,23% | 59,38% | 65,32% | 69,48% | 74,23% | 80,76% | 87,3% | 93,83% | 100,95% | 108,08% |
ST Lần 3 | 78,29% | 84,66% | 91,04% | 100,14% | 106,51% | 113,8% | 123,81% | 133,82% | 143,84% | 154,76% | 165,69% |
Trọng Kích | |||||||||||
Ngắm Bắn | 43,86% | 47,43% | 51% | 56,1% | 59,67% | 63,75% | 69,36% | 74,97% | 80,58% | 86,7% | 92,82% |
Tụ Lực Ngắm Bắn | 124% | 133,3% | 142,6% | 155% | 164,3% | 173,6% | 186% | 198,4% | 210,8% | 223,2% | 235,6% |
ST Bong Bóng Quan Tâm Nhỏ | 24,8% | 26,66% | 28,52% | 31% | 32,86% | 34,72% | 37,2% | 39,68% | 42,16% | 44,64% | 47,12% |
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,17% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Đáp Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tấn Công Thường - Trị Liệu Theo Mục Tiêu |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 普通攻击・靶向治疗 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 普通攻擊・標靶治療 |
Tiếng Anh | Normal Attack: Targeted Treatment |
Tiếng Nhật | 通常攻撃・ターゲットセラピー |
Tiếng Hàn | 일반 공격・표적 치료 Ilban Gonggyeok - Pyojeok Chiryo |
Tiếng Tây Ban Nha | Ataque Normal: Terapia dirigida |
Tiếng Pháp | Traitement ciblé |
Tiếng Nga | Прицельное лечение Pritsel'noye lecheniye |
Tiếng Thái | โจมตีปกติ: Targeted Treatment |
Tiếng Đức | Standardangriff: Gezielte Behandlung |
Tiếng Indonesia | Normal Attack: Targeted Treatment |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ataque Normal: Tratamento Direcionado |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Normal Saldırı: Odaklı Tedavi |
Tiếng Ý | Attacco normale: Terapia mirata |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.7
Điều Hướng[]
|