"Chỉ cần ở trong trận hình này, tính mạng của mọi người sẽ được đảm bảo!" Dù ở bất cứ đâu, thân là tướng quân, Gorou cũng không hy vọng đồng đội của mình bị thương.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Kỹ năng này sẽ tạo ra 2 nguyên tố hạt nhân khi trúng 1 phát vào mục tiêu.
- Đại Tướng Chiến Kỳ không được coi là Tạo Vật Nham.
- Nội tại đột phá bậc 4 của Gorou, Lòng Báo Ơn, sẽ tăng sát thương gây ra từ kỹ năng này một lượng bằng 156% Phòng Ngự của cậu.
- Cung mệnh tầng 1 của Gorou, Chạy: Nhanh Nhẹn Như Gió, sẽ giảm hồi chiêu của kỹ năng này đi 2s mỗi 10s khi gây ra Sát Thương Nguyên Tố Nham.
- Cung Mệnh tầng 6 của Gorou, Dũng: Trung Nghĩa Như Núi, tăng ST Bạo Kích Nguyên Tố Nham cho cả đội trong 12s sau khi sử dụng kỹ năng này.
- Bản thân Gorou cũng được tính vào hiệu quả, nên chỉ cần 2 nhân vật hệ Nham nữa để có thể kích hoạt bậc cao nhất của kỹ năng này.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Kỹ Năng (%) | 107,2 | 115,24 | 123,28 | 134 | 142,04 | 150,08 | 160,8 | 171,52 | 182,24 | 192,96 | 203,68 | 214,4 | 227,8 |
Tăng Phòng Ngự | 206,16 | 221,62 | 237,08 | 257,7 | 273,16 | 288,62 | 309,24 | 329,85 | 350,47 | 371,08 | 391,70 | 412,32 | 438,09 |
Tăng Sát Thương Nguyên Tố Nham | 15% | ||||||||||||
Thời Gian Kéo Dài | 10s | ||||||||||||
CD | 10s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Trận HìnhTrận Hình Phòng ThủPhòng Thủ - Inuzaka |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 犬坂吠吠方圆阵 Quǎnbǎn Fèifèi Fāngyuán-zhèn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 犬坂吠吠方圓陣 Quǎnbǎn Fèifèi Fāngyuán-zhèn |
Tiếng Anh | Inuzaka All-Round Defense |
Tiếng Nhật | 犬坂の遠吠え方円陣 Inuzaka no touboe houenjin |
Tiếng Hàn | 이누자카 멍멍 방원진 Inujaka Meongmeong Bangwonjin |
Tiếng Tây Ban Nha | Defensa integral canina |
Tiếng Pháp | Défense concentrée d'Inuzaka |
Tiếng Nga | Всесторонняя защита Инудзаки Vsestoronnyaya zashchita Inudzaki |
Tiếng Thái | Inuzaka All-Round Defense |
Tiếng Đức | Inuzaka-Allzweckaufstellung |
Tiếng Indonesia | Inuzaka All-Round Defense |
Tiếng Bồ Đào Nha | Defesa Concentrada Inuzaka |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.3
Điều Hướng[]
|