Trường Phái Kamisato: Michiyuku Hagetsu là Nội Tại Đột Phá Bậc 4 của Kamisato Ayato.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Trường PháiTrường Phái Kamisato: Michiyuku Hagetsu |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 神里流・破月渐盈 Shénlǐ-liú - Pòyuè Jiànyíng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 神里流・破月漸盈 Shénlǐ-liú - Pòyuè Jiànyíng |
Tiếng Anh | Kamisato Art: Michiyuku Hagetsu |
Tiếng Nhật | 神里流・満ちゆく破月 Kamisato-ryuu - Michiyuku Hagetsu[1] |
Tiếng Hàn | 카미사토류・차오르는 잔월잔월 Kamisato-ryu - Cha'oreuneun Janwol |
Tiếng Tây Ban Nha | Estilo Kamisato: Crecida de la luna |
Tiếng Pháp | École Kamisato : Avènement de la pleine lune |
Tiếng Nga | Искусство Камисато: Митиюку хагэцу Iskusstvo Kamisato: Mitiyuku khagetsu |
Tiếng Thái | Kamisato Art: Michiyuku Hagetsu |
Tiếng Đức | Kamisato-Stil — Michiyuku Hagetsu |
Tiếng Indonesia | Kamisato Art: Michiyuku Hagetsu |
Tiếng Bồ Đào Nha | Arte Kamisato: Completação da Lua Nascente |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.6
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|