Trường Phái Kamisato: Marobashi là Tấn Công Thường của Kamisato Ayato.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 47,05 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 49,35 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 61,34 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 A | 1U | 30,82 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 B | 1U | 30,82 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 79,12 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Trọng Kích | 0,5s | 120 | Bay | 0 | 800 | ✘ |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Lần 1 | 44,96% | 48,62% | 52,28% | 57,51% | 61,17% | 65,35% | 71,1% | 76,85% | 82,6% | 88,88% | 95,15% |
Sát Thương Lần 2 | 47,16% | 51% | 54,83% | 60,32% | 64,16% | 68,54% | 74,57% | 80,61% | 86,64% | 93,22% | 99,8% |
Sát Thương Lần 3 | 58,61% | 63,38% | 68,15% | 74,97% | 79,74% | 85,19% | 92,69% | 100,19% | 107,68% | 115,86% | 124,04% |
Sát Thương Lần 4 | 29,45%*2 | 31,85%*2 | 34,24%*2 | 37,67%*2 | 40,06%*2 | 42,8%*2 | 46,57%*2 | 50,34%*2 | 54,1%*2 | 58,21%*2 | 62,32%*2 |
Sát Thương Lần 5 | 75,6% | 81,76% | 87,91% | 96,7% | 102,86% | 109,89% | 119,56% | 129,23% | 138,9% | 149,45% | 160% |
Trọng Kích | |||||||||||
Sát Thương Trọng Kích | 129,53% | 140,07% | 150,62% | 165,68% | 176,22% | 188,27% | 204,84% | 221,41% | 237,97% | 256,05% | 274,12% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
Sát Thương Khi Rơi | 63,93% | 69,14% | 74,34% | 81,77% | 86,98% | 92,92% | 101,1% | 109,28% | 117,46% | 126,38% | 135,3% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127,84% | 138,24% | 148,65% | 163,51% | 173,92% | 185,81% | 202,16% | 218,51% | 234,86% | 252,7% | 270,54% |
Sát Thương Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159,68% | 172,67% | 185,67% | 204,24% | 217,23% | 232,09% | 252,51% | 272,93% | 293,36% | 315,64% | 337,92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Trường Phái Kamisato: Marobashi |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 普通攻击・神里流・转 Shénlǐ-liú: Zhuǎn[!][!] |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 普通攻擊・神里流・轉 Shénlǐ-liú: Zhuǎn[!][!] |
Tiếng Anh | Kamisato Art - Marobashi |
Tiếng Nhật | 通常攻撃・神里流・転 Kamisato-ryuu: Marobashi |
Tiếng Hàn | 일반 공격・카미사토류・전 Kamisatoryu - Jeon |
Tiếng Tây Ban Nha | Estilo Kamisato - Marobashi |
Tiếng Pháp | École Kamisato - Transition |
Tiếng Nga | Искусство Камисато: Маробаси: Marobasi Iskusstvo Kamisato: Marobasi: Marobasi |
Tiếng Thái | Kamisato Art: Marobashi |
Tiếng Đức | Kamisato-Stil – Marobashi |
Tiếng Indonesia | Kamisato Art - Marobashi |
Tiếng Bồ Đào Nha | Arte Kamisato - Giro |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.6
Điều Hướng[]
|