Tinh Hoa Ngưng Kết là Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật.
Rơi Ra Từ[]
Sử Dụng Trong[]
Không có công thức nào sử dụng Tinh Hoa Ngưng Kết.
Đột Phá[]
2 Nhân Vật sử dụng Tinh Hoa Ngưng Kết để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Tinh Hoa Ngưng Kết để đột phá.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tinh Hoa Ngưng Kết |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 晶凝之华 Jīngníng zhī Huá |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 晶凝之華 Jīngníng zhī Huá |
Tiếng Anh | Crystalline Bloom |
Tiếng Nhật | 凝結の華 Gyouketsu no Hana |
Tiếng Hàn | 응결의 꽃 Eunggyeol-ui Kkot |
Tiếng Tây Ban Nha | Flor cristalina |
Tiếng Pháp | Fleur cristalline |
Tiếng Nga | Цветение кристалла Tsveteniye kristalla |
Tiếng Thái | Crystalline Bloom |
Tiếng Đức | Ewige Eisblume |
Tiếng Indonesia | Crystalline Bloom |
Tiếng Bồ Đào Nha | Florescimento Cristalino |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kristal Çiçeği |
Tiếng Ý | Fiore cristallino |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.5
Điều Hướng[]
|