Tiền Nấm là một đơn vị tiền tệ sử dụng trong Sự Kiện Đại Hội Đấu Nấm Siêu Cấp.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tiền Nấm |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 蘑菇宝钱 Mógū Bǎoqián |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 蘑菇寶錢 Mógū Bǎoqián |
Tiếng Anh | Mushroom Currency |
Tiếng Nhật | キノコイン Kinokoin |
Tiếng Hàn | 버섯 코인 Beoseot Koin |
Tiếng Tây Ban Nha | Hongomoras |
Tiếng Pháp | Pièce fongique |
Tiếng Nga | Грибная монета Gribnaya moneta |
Tiếng Thái | สกุลเงินเห็ด |
Tiếng Đức | Pilztaler |
Tiếng Indonesia | Mushroom Currency |
Tiếng Bồ Đào Nha | Cogumoedas |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.2
Điều Hướng[]
|