Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Tiền Động Tiên dùng để đổi vật phẩm ở Động Tiên Bách Bảo ở chỗ Tubby và Chu Du Bách Bảo ở chỗ Chubby.

Có thể lấy Tiền Động Tiên ở chỗ Tubby; trong giao diện trò chơi, vị trí lấy Tiền Động Tiên ở trên giao diện Độ Tín Nhiệm, bên cạnh phần thưởng Độ Tín Nhiệm (phần thưởng độ yêu thích, nhận được khi mời bạn đồng hành vào Ấm Trần Ca). Mỗi giờ, Tiền Động Tiên tăng từ 4 đến 30, tùy thuộc vào Tiên Lực Động Tiên cao nhất của một hình thái động tiên, tính trên tất cả các hình thái động tiên.

Tối đa có thể trữ được 2400 Tiền Động Tiên ở Độ Tín Nhiệm 10, với 20,000 Tiên Lực Động Tiên và cần 80 giờ. Khi Tiền Động Tiên đạt giới hạn, sẽ có một dòng thông báo nhỏ phía trên góc trái bản đồ: "Tiền Động Tiên đã đầy".

Tốc Độ Tích Lũy[]

Biểu Tượng Cấp Tiên Lực Động Tiên
Cần
Tốc Độ Tích Lũy
Tiền Động Tiên
Icon Adeptal Energy 1 Cũng Có Gian Phòng 0 4/giờ
Icon Adeptal Energy 2 Đơn Sơ Giản Dị 2,000 8/giờ
Icon Adeptal Energy 3 Nhà Cửa Trang Nghiêm 3,000 12/giờ
Icon Adeptal Energy 4 Nhà Cao Cửa Rộng 4,500 16/giờ
Icon Adeptal Energy 5 Bước Đầu Sang Trọng 6,000 20/giờ
Icon Adeptal Energy 6 Đẹp Đẽ Hoành Tráng 8,000 22/giờ
Icon Adeptal Energy 7 Lộng Lẫy Tuyệt Vời 10,000 24/giờ
Icon Adeptal Energy 8 Nguy Nga Tráng Lệ 12,000 26/giờ
Icon Adeptal Energy 9 Dinh Thự Xa Hoa 15,000 28/giờ
Icon Adeptal Energy 10 Cung Vàng Điện Ngọc 20,000 30/giờ

Giới Hạn Tiền Động Tiên[]

Giới hạn Tiền Động Tiên ở chỗ Tubby phụ thuộc vào Độ Tín Nhiệm. Có thể tăng Độ Tín Nhiệm bằng cách tăng cấp Ấm Trần Ca và tăng số lượng đồ trong ấm.

Rank Trust Độ Tín Nhiệm
Cần Thiết
Trust Tổng Độ
Tín Nhiệm
Realm Currency Giới Hạn
Tiền Động Tiên
1 - 0 300
2 300 300 600
3 600 900 900
4 1,000 1,900 1,200
5 1,500 3,400 1,400
6 1,500 4,900 1,600
7 1,500 6,400 1,800
8 1,500 7,900 2,000
9 1,500 9,400 2,200
10 1,500 10,900 2,400

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTiền Động Tiên
Tiếng Trung
(Giản Thể)
洞天宝钱
Dòngtiān Bǎo Qián
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
洞天寶錢
Dòngtiān Bǎo Qián
Tiếng AnhRealm Currency
Tiếng Nhật洞天宝銭
Doutenhousen[!][!]
Tiếng Hàn선계 화폐
Seongye Hwapye
Tiếng Tây Ban NhaIntramora
Tiếng PhápPièces du royaume
Tiếng NgaСокровища обители
Sokrovishcha obiteli
Tiếng TháiRealm Currency
Tiếng ĐứcKannentaler[• 1]
Tiếng IndonesiaRealm Currency
Tiếng Bồ Đào NhaMoeda do Paraíso[• 2]
Tiếng Thổ Nhĩ KỳÇaydanlık Parası
Tiếng ÝMoneta del regno
  1. Tiếng Đức: Từ Taler nghĩa đen: "Thaler" là nguyên gốc của từ "dollar."
  2. Tiếng Bồ Đào Nha: Moeda có thể hiểu là "đồng xu" hoặc "tiền tệ".

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement