Sao tản ngọc vỡ, phá hủy xấu xa.
Thiên Quyền Băng Ngọc là Kỹ Năng Nộ của Ningguang.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Khi Vách Toàn Cơ ở gần, sẽ thêm 6 viên bảo thạch được bắn ra. Trong khu vực mở, 1–2 viên sẽ đâm xuống đất. Không nên sử dụng Nộ trong không gian hạn chế vì các viên bảo thạch sẽ có thể bị chặn bởi vật cản.
- Kỹ năng này bắn ra 6 viên bảo thạch khi không có Vách Toàn Cơ ở gần và bắn 12 viên bảo thạch khi có .
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 3
Liệt Thiên Quyền Lâm: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 6
Thất Tinh Lưu Quang: "Khi thi triển Thiên Quyền Băng Ngọc, sẽ tạo ra 7 viên Tinh Thạch cho Ningguang."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Sát Thương Nham | 1U | Kỹ Năng Nộ | 2,5s/3 lần tấn công | 30 | Bay | 480 | 600 | ✔ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nộ, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Bảo Thạch | 86,96 | 93,48 | 100 | 108,7 | 115,22 | 121,74 | 130,44 | 139,14 | 147,83 | 156,53 | 165,22 | 173,92 | 184,79 | 196 |
CD | 12s | |||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 40 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Ningguang/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ningguang/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ningguang/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ningguang/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thiên Quyền Băng NgọcThiên Quyền Băng Ngọc |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 天权崩玉 Tiānquán Bēng Yù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 天權崩玉 Tiānquán Bēng Yù |
Tiếng Anh | Starshatter |
Tiếng Nhật | 天権崩玉 Tenchuen Hougyoku[!][!] |
Tiếng Hàn | 천권 붕옥 Cheon'gwon Bung'ok |
Tiếng Tây Ban Nha | Devastaestrellas |
Tiếng Pháp | Éclatement des étoiles |
Tiếng Nga | Осколки звёзд Oskolki zvyozd |
Tiếng Thái | Starshatter |
Tiếng Đức | Sternensplitter |
Tiếng Indonesia | Starshatter |
Tiếng Bồ Đào Nha | Quebrador de Estrelas |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yıldız Kıran |
Tiếng Ý | Spaccastelle |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|