Thanh Tâm (Tiếng Trung: 清心 Qīngxīn) là một Đặc Sản Khu Vực có thể tìm thấy ở khắp Liyue.
Cách Nhận[]
Thanh Tâm mọc ở khắp các đỉnh, đồi núi tại Liyue; chúng đặc biệt xuất hiện nhiều tại Mân Lâm và Dốc Vô Vọng.
Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí chi tiết.
Các NPC sau sẽ tặng Thanh Tâm khi người chơi lần đầu tiên hoàn thành một đoạn hội thoại nhất định:
- Qinglian at Cổng Đá, Liyue (Thanh Tâm ×3)
Cửa Hàng[]
Có 1 Cửa Hàng bán Thanh Tâm:
Vật Phẩm | NPC | Đơn Giá (Mora) | Giới Hạn | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() |
Gui | 600 | 10 | Mỗi 3 Ngày |
Trồng Trọt[]
Sử Dụng Trong[]
Có 3 vật phẩm sử dụng Thanh Tâm:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Nấu Nướng | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
3 Nhân Vật sử dụng Thanh Tâm để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Thanh Tâm để đột phá.
Bên Lề[]
- Có 5 Thư đính kèm Thanh Tâm:
- Điều Ước Ngày Sinh Nhật... ×10 từ Qiqi vào ngày 03/03/2024
- Sinh Nhật... ×10 từ Shenhe vào ngày 10/03/2023
- Người nhà nói... ×10 từ Chongyun vào ngày 07/09/2022
- Lời Muốn Nói... ×5 từ Ganyu vào ngày 02/12/2021
- Thời gian qua nhanh ×10 từ Keqing vào ngày 20/11/2021
- Thanh Tâm là món ăn yêu thích của Ganyu.
- Theo Ganyu, Thanh Tâm có vị đắng.
- Trong Câu Chuyện Nhân Vật số 3 của Xiangling, sự kết hợp giữa Bạc Hà và Thanh Tâm có thể gây tiêu chảy. Cha của cô đã trải qua chuyện này một cách khó khăn, mặc dù bản thân Xiangling không bị vấn đề gì.
- Ngoại hình của Thanh Tâm có vẻ giống với một loài thực vật có thật: Diphylleia grayi.
- Thanh Tâm không có bất kỳ biến thể nào.
Thư Viện[]
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thanh TâmThanh Tâm |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 清心 Qīngxīn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 清心 Qīngxīn |
Tiếng Anh | Qingxin |
Tiếng Nhật | 清心 Seishin[1] |
Tiếng Hàn | 청심청심 Cheongsim |
Tiếng Tây Ban Nha | Flor chingxin |
Tiếng Pháp | Fleur de Qingxin |
Tiếng Nga | Цветок цинсинь Tsvetok tsinsin' |
Tiếng Thái | Qingxin |
Tiếng Đức | Qingxin |
Tiếng Indonesia | Qingxin |
Tiếng Bồ Đào Nha | Qingxin |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Qingxin |
Tiếng Ý | Qingxin |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Tham Khảo[]
- ↑ Nhiệm Vụ: Giao Ước Nấu Ăn (Lồng Tiếng Nhật)
Điều Hướng[]
|