Thanh Kim Sạch là Nguyên Liệu Đột Phá Nhân Vật đột phá nhân vật hệ Thủy.
Rơi Ra Từ[]
3 Boss Tuần rơi ra Thanh Kim Sạch:

Rễ Cây Phục Long Lv. 75+ Rễ Cây Phục Long

Ghép[]
Dùng Trong Ghép[]
Có 5 vật phẩm sử dụng Thanh Kim Sạch:
Vật Phẩm | Loại | Công Thức |
---|---|---|
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() | Chuyển Hóa | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Đột Phá[]
13 Nhân Vật sử dụng Thanh Kim Sạch để đột phá:
Không có Vũ Khí nào sử dụng Thanh Kim Sạch để đột phá.
Bên Lề[]
Thanh Kim Sạch (Nhóm)
Từ Nguyên[]
Thanh Kim Sạch (Nhóm)
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thanh KimThanh Kim Sạch |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 涤净青金 Díjìng Qīngjīn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 滌淨青金 Díjìng Qīngjīn |
Tiếng Anh | Varunada Lazurite Gemstone |
Tiếng Nhật | 澄明なラピスラズリ Choumei na Rapisu Razuri |
Tiếng Hàn | 순수한 청금석 Sunsuhan Cheonggeumseok |
Tiếng Tây Ban Nha | Lazurita varunada |
Tiếng Pháp | Pierre de lazurite varunada |
Tiếng Nga | Драгоценный лазурит Варунада Dragotsennyy lazurit Varunada |
Tiếng Thái | Varunada Lazurite Gemstone |
Tiếng Đức | Varunada-Lasurit |
Tiếng Indonesia | Varunada Lazurite Gemstone |
Tiếng Bồ Đào Nha | Gema de Lazurita Varunada |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Varunada Lazuriti Külçesi |
Tiếng Ý | Gemma di lazurite Varunada |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|