Thời Khắc Của Đặc Vụ là một Nguyên Liệu Bồi Dưỡng Nhân Vật Và Vũ Khí rơi ra từ Fatui – Đặc Vụ Gió và Fatui – Đặc Vụ Băng cấp 60 trở lên.
Cách Nhận[]
Rơi Ra Từ[]
Ghép[]
Sử Dụng Trong[]
Ghép[]
Không có công thức nào sử dụng Thời Khắc Của Đặc Vụ.
Đột Phá[]
Không có Nhân Vật nào sử dụng Thời Khắc Của Đặc Vụ để đột phá.
6 Vũ Khí sử dụng Thời Khắc Của Đặc Vụ để đột phá:


Mô Tả[]
Trang sức chứa đựng Delusion, là nguồn gốc sức mạnh nguyên tố của đặc vụ Fatui.
Nhưng dù có tháo nó ra, thì họ vẫn có được tố chất sức mạnh vượt xa người thường, đây đều xuất phát từ việc huấn luyện và kinh nghiệm thực chiến tích lũy qua bao năm tháng. Và họ cũng luôn biết rõ, quá khứ, hiện tại và tương lai của mình đều đã được dâng hiến cho quốc gia lý tưởng của Fatui, những tổn thất khi sử dụng sức mạnh Delusion chẳng đáng là gì.
Trong lúc nguy cấp liều chết chiến đấu nhưng vẫn bảo toàn cho chính mình không phải là vì tham sống, mà vì hiểu rằng vốn liếng thời gian mà họ đã dành ra để bồi dưỡng cho mình thành "Đặc Vụ" là vô cùng đắt đỏ.
Nhưng dù có tháo nó ra, thì họ vẫn có được tố chất sức mạnh vượt xa người thường, đây đều xuất phát từ việc huấn luyện và kinh nghiệm thực chiến tích lũy qua bao năm tháng. Và họ cũng luôn biết rõ, quá khứ, hiện tại và tương lai của mình đều đã được dâng hiến cho quốc gia lý tưởng của Fatui, những tổn thất khi sử dụng sức mạnh Delusion chẳng đáng là gì.
Trong lúc nguy cấp liều chết chiến đấu nhưng vẫn bảo toàn cho chính mình không phải là vì tham sống, mà vì hiểu rằng vốn liếng thời gian mà họ đã dành ra để bồi dưỡng cho mình thành "Đặc Vụ" là vô cùng đắt đỏ.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thời Khắc Của Đặc Vụ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 役人的时时刻刻 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 役人的時時刻刻 |
Tiếng Anh | Operative's Constancy |
Tiếng Nhật | 従者の時々刻々 |
Tiếng Hàn | 심부름꾼의 시시각각 Simbureumkkunui Sisigakgak |
Tiếng Tây Ban Nha | Asiduidad de Senescal |
Tiếng Pháp | Constance d'opérateur |
Tiếng Nga | Постоянство сенешаля Postoyanstvo seneshalya |
Tiếng Thái | Operative's Constancy |
Tiếng Đức | Beständigkeit der Dienerin |
Tiếng Indonesia | Operative's Constancy |
Tiếng Bồ Đào Nha | Constância do Servo |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Ajanın Vefası |
Tiếng Ý | Costanza dell'operativo |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.1
Điều Hướng[]
|