Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Thịt Cá là một nguyên liệu nấu nướng dùng trong các công thức để tạo ra các món ăn.

Cách Nhận[]

được tìm thấy trong nhiều vùng nước khác nhau ở Teyvat. Cá Chép được tìm thấy trong các nhóm nhỏ ở vùng nước nông. Chúng có thể được bắt trực tiếp và chuyển Thịt Cá nhận được vào túi đồ của người chơi ngay lập tức, hoặc người chơi tấn công Cá Chép để rơi ra Thịt Cá. Trong cả hai trường hợp, vật phẩm thu được luôn là Thịt Cá chung, không phân biệt loại cá đã bắt.

Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí chi tiết.

Các loài cá khác chỉ được tìm thấy ở các Điểm Câu Cá và cần phải được câu đúng cách để nhận được. Chúng không trực tiếp cung cấp Thịt Cá, nhưng cá bắt được có thể gia công để tạo ra Thịt Cá với số lượng khác nhau tùy thuộc vào kích thước của chúng.

Ngoài ra, các NPC sau sẽ tặng Thịt Cá khi người chơi lần đầu tiên hoàn thành một đoạn hội thoại nhất định:

Cửa Hàng[]

3 Cửa Hàng bán Thịt Cá:

Vật Phẩm NPC Đơn Giá (Mora) Giới Hạn Ghi Chú
Thịt Cá Thịt Cá Hinterman 240 10 Hằng Ngày
Thịt Cá Thịt Cá Obata 240 10 Mỗi Ngày
Thịt Cá Thịt Cá Pahsiv Tidalga Tidalga ×2 5

Gia Công[]

Số Lượng
Nhận Được
Thời Gian
Gia Công
Nguyên Liệu
Thịt Cá 1
1 phút
Cá Khổng Tước 1
Cá Khổng Tước Lưu Ly 1
Cá Khổng Tước Ngọt 1
Cá Khổng Tước Lam 1
Cá Bình Minh 1
Cá Pha Lê 1
Thịt Cá 2
2 phút
Cá Thân Gai 1
Cá Gai Đấu Sĩ 1
Cá Gai Độc 1
Xích Ma Vương 1
Tuyết Quân Tử 1
Cá Bướm Vân Đất 1
Cá Bướm Vân Tím 1
Cá Bướm Vân Trà 1
Trường Sinh Tiên 1
Lôi Minh Tiên 1
Cá Nóc Trái Cây 1
Cá Nóc Bão Cát 1
Cá Nóc Mây Mù 1
Cá Nóc Trái Đào 1
Cá Rìu Lam Ngọc 1
Cá Rìu Bích Ngọc 1
Cá Rìu Vượt Sóng 1
Cá Vược Sóng Gợn 1
Cá Vược Rực Lửa 1
Thịt Cá 3
3 phút
Cá Rồng Xích Kim 1
Cá Rồng Thép 1
Cá Pháo Cay Đắng 1
Cá Pháo 1
Cá Đuối Divda 1
Cá Đuối Formalo 1

Sử Dụng Trong[]

27 vật phẩm sử dụng Thịt Cá:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Bến Đỗ Của Chim Biển Bến Đỗ Của Chim BiểnNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Cà Chua Cà Chua ×2
Bạc Hà Bạc Hà ×2
Marcotte Marcotte ×2
Cá Chép Đen Hấp Cá Chép Đen HấpNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×3
Ớt Tuyệt Vân Ớt Tuyệt Vân ×1
Muối Muối ×1
Túi Lưu Ly Túi Lưu Ly ×1
Cá Luộc Vạn Dân Đường Cá Luộc Vạn Dân ĐườngNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×3
Ớt Tuyệt Vân Ớt Tuyệt Vân ×1
Muối Muối ×1
Túi Lưu Ly Túi Lưu Ly ×1
Cá Nướng Cá NướngNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×1
Muối Muối ×1
Cá Nướng Không Lối Thoát Cá Nướng Không Lối ThoátNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×1
Tiêu Tiêu ×1
Cá Tươi Hầm Củ Cải Cá Tươi Hầm Củ CảiNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×2
Củ Cải Trắng Củ Cải Trắng ×2
Muối Muối ×1
Cá Đuôi Sóc Cá Đuôi SócNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Cà Chua Cà Chua ×2
Bột Mì Bột Mì ×2
Đường Đường ×1
Feast-O's Feast-O'sNấu NướngHành Tây Hành Tây ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Khoai Tây Khoai Tây ×2
Giấc Mơ Của Rừng Giấc Mơ Của RừngNấu NướngBơ ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Muối Muối ×1
Tiểu Đăng Thảo Tiểu Đăng Thảo ×1
Hộp Cơm Tiếp Sức Hộp Cơm Tiếp SứcNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Thịt Rừng Thịt Rừng ×2
Rong Biển Rong Biển ×2
Lúa Nước Lúa Nước ×1
Khoai Tây Nghiền Kẹp Nhân Khoai Tây Nghiền Kẹp NhânNấu NướngKhoai Tây Khoai Tây ×4
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Lòng Trung Nguyên Lòng Trung NguyênNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Bột Mì Bột Mì ×3
Muối Muối ×2
Mì Udon Mì UdonNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Rong Biển Rong Biển ×1
Thịt Cá Thịt Cá ×1
Mì Udon Fukuuchi Mì Udon FukuuchiNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Rong Biển Rong Biển ×1
Thịt Cá Thịt Cá ×1
Món Không Tương Lai Món Không Tương LaiNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Lúa Nước Lúa Nước ×3
Đậu hũ Đậu hũ ×1
Món Nào Nào Món Nào NàoNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Lúa Nước Lúa Nước ×3
Đậu hũ Đậu hũ ×1
Phúc Lộc Tràn Đầy Phúc Lộc Tràn ĐầyNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Cà Rốt Cà Rốt ×4
Hành Tây Hành Tây ×2
Túi Lưu Ly Túi Lưu Ly ×1
Sangayaki SangayakiNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×2
Cỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×2
Muối Muối ×1
Sashimi SashimiNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×4
Cua Cua ×4
Củ Cải Trắng Củ Cải Trắng ×2
Súp Cá Và Dê Cổ Hoa Súp Cá Và Dê Cổ HoaNấu NướngThịt Rừng Thịt Rừng ×2
Thịt Cá Thịt Cá ×2
Thánh Ca Vạn Hỏa Thánh Ca Vạn HỏaNấu NướngHạt Ngũ Cốc Hạt Ngũ Cốc ×4
Khoai Tây Khoai Tây ×2
Hành Tây Hành Tây ×2
Thịt Cá Thịt Cá ×2
Thịt Đông Fontaine Thịt Đông FontaineNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×2
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×2
Kem Kem ×1
Tin Tức Độc Quyền – Mục Ẩm Thực Tin Tức Độc Quyền – Mục Ẩm ThựcNấu NướngMuối Muối ×1
Khoai Tây Khoai Tây ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Bột Mì Bột Mì ×3
Toto Nướng Toto NướngNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×3
Thịt Xông Khói Thịt Xông Khói ×2
Dưa Tím Dưa Tím ×1
Bột Mì Bột Mì ×1
Tuyệt Tác Thế Gian Tuyệt Tác Thế GianNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×1
Muối Muối ×1
Tội Ác - Loại Không Nhất Thiết Xử Lý Tội Ác - Loại Không Nhất Thiết Xử LýNấu NướngHành Tây Hành Tây ×3
Thịt Gia Cầm Thịt Gia Cầm ×3
Thịt Cá Thịt Cá ×3
Khoai Tây Khoai Tây ×3
Zoni Đường Phố Zoni Đường PhốNấu NướngXúc Xích Xúc Xích ×2
Đậu hũ Đậu hũ ×1
Thịt Cá Thịt Cá ×1
Dưa Tím Dưa Tím ×1

Bên Lề[]

  • Thịt Cá không có bất kỳ biến thể nào.

Thư Viện[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtThịt Cá
Tiếng Trung
(Giản Thể)
鱼肉
Yúròu
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
魚肉
Yúròu
Tiếng AnhFish
Tiếng Nhật魚肉
Gyoniku
Tiếng Hàn생선 살코기
Saengseon Salkogi
Tiếng Tây Ban NhaPescado
Tiếng PhápPoisson
Tiếng NgaРыба
Ryba
Tiếng TháiFish
Tiếng ĐứcFisch
Tiếng IndonesiaFish
Tiếng Bồ Đào NhaPeixe
Tiếng Thổ Nhĩ KỳBalık
Tiếng ÝPesce

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement