Thầy Thuốc là Bộ Thánh Di Vật có sẵn ở độ hiếm 1 sao, 2 sao, và 3 sao và có thể nhận được từ bí cảnh Thung Lũng Ký Ức, Rương, Kẻ Địch Tinh Anh, Thủ Lĩnh, Điều Tra và ở cửa hàng Hy Cổ Cư.
Rơi Ra Từ[]
2 Thủ Lĩnh rơi ra Thầy Thuốc:


Toàn bộ Kẻ Địch Tinh Anh cấp 1 trở lên rơi ra Thầy Thuốc.
Câu Chuyện[]
Cúc Hoạ Mi Thầy Thuốc
Những bước chân dài trên đất của Thầy Thuốc, kết hợp với lòng nhiệt tình như một người ưa mạo hiểm
Trên vách đá dựng đứng, giữa những tảng đá trơn trượt, bà phát hiện ra một cây cúc Họa Mi.
Cuối cùng, thuốc không được dùng đến, nhưng hương hoa vẫn luôn khích lệ bà.
Lông Vũ Thầy Thuốc
Dẫu đêm đen đến mức chẳng nhìn rõ đường, người thầy thuốc vẫn xuất hiện kịp thời,
màn đêm luôn tiềm ẩn vô vàn nguy hiểm, vì vậy người đi trong đêm cũng vô cùng cảnh giác.
Cũng chính khát vọng không ngừng nghỉ của người thầy thuốc đã khiến bà đổ bệnh.
Đồng Hồ Thầy Thuốc
Đôi khi phải đối mặt với những chấn thương đe dọa đến tính mạng, thầy thuốc phải chạy đua với thời gian.
Chiếc đồng hồ bỏ túi không sai một giây, đã giúp bà cứu chữa được vô vàn bệnh nhân trong cơn nguy kịch.
Thế nhưng trong những giây phút thầy thuốc cô độc nằm trên giường bệnh, cũng chỉ có tiếng đồng hồ vang lên bên tai.
Là công cụ báo thời gian trong lúc nguy hiểm, đến cuối cùng lại là bài hát bi thương dành cho thầy thuốc.
Bình Thuốc Thầy Thuốc
Nước thuốc đặc quánh đã sớm khô cạn, mùi đắng gắt không thể tản bớt.
Thầy thuốc đã từng dùng chiếc bình thuốc bằng sứ này chữa trị cho rất nhiều bệnh nhân.
Cho đến khi mắc chứng bệnh quái ác, chỉ có bình thuốc trên ngọn lửa là thương xót cho bà.
Khăn Thầy Thuốc
Trong những tháng ngày không nơi cố định, người thầy thuốc vẫn bận rộn với những chuyến đi.
Cho dù ngày nắng hay đêm mưa, cũng không thể nào cản trở được bước chân ấy.
Không chỉ bảo vệ cho mái đầu rối bù của bà, mà còn được dùng để băng bó cho bệnh nhân.
Chiếc khăn vuông của người thầy thuốc cũng thấm màu mưa gió và trở thành người bạn trung thành trên suốt chặng đường vất vả.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thầy Thuốc |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 游医 Yóu Yī |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 遊醫 Yóu Yī |
Tiếng Anh | Traveling Doctor |
Tiếng Nhật | 医者 Isha |
Tiếng Hàn | 떠돌이 의사 Tteodori Uisa |
Tiếng Tây Ban Nha | Médica Itinerante |
Tiếng Pháp | Médecin itinérant |
Tiếng Nga | Целитель Tselitel' |
Tiếng Thái | Traveling Doctor |
Tiếng Đức | Wanderarzt |
Tiếng Indonesia | Traveling Doctor |
Tiếng Bồ Đào Nha | O Doutor viajante[• 1] |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Gezgin Doktor |
Tiếng Ý | Dottoressa errante |
- ↑ Tiếng Bồ Đào Nha: O Doutor is a masculine term.
Lịch Sử Cập Nhật[]
Điều Hướng[]
|