Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

"Tiên đạo pháp môn không phải hư ảo, chỉ khi nhìn thấu thiên địa vạn hóa, hiểu rõ nhân quả hồng trần thì mới có thể lĩnh ngộ được bổn chân."

Thần Nữ Khiển Linh QuyếtKỹ Năng Nộ của Shenhe.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • ST Kéo Dài sẽ gây sát thương 12 lần.
    • Như vậy tổng lượng ST gây ra (bao gồm cả lần gây sát thương ban đầu) là: 498% ở Lv. 1; 897% ở Lv. 10.
Hiệu Quả Nội Tại
  • Thiên Phú Cố Định 1 Đại Động Di La Tôn Pháp Đại Động Di La Tôn Pháp: "Nhân vật trong trận hiện tại đang trong vùng hiệu ứng của Thần Nữ Khiển Linh Quyết, sẽ tăng 15% BUFF Sát Thương Nguyên Tố Băng."
Hiệu Quả Cung Mệnh
  • Cung Mệnh Tầng 2 Định Mông Định Mông: "Thời gian duy trì của Thần Nữ Khiển Linh Quyết kéo dài thêm 6s. Nhân vật trong trận hiện tại đang trong vùng ảnh hưởng sẽ tăng 15% sát thương bạo kích của Sát Thương Nguyên Tố Băng."
    • Cung Mệnh này khiến ST Kéo Dài gây sát thương thêm 6 lần nữa (tổng cộng 18 lần), như vậy tổng lượng sát thương gây ra (bao gồm cả lần gây sát thương ban đầu) là: 707% ở Lv. 1; 1255% ở Lv. 10; 1481% ở Lv. 13.
  • Cung Mệnh Tầng 5 Hóa Thần Hóa Thần: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
ST Kỹ Năng1UKhông có ICD250Nặng2000
ST Kéo Dài1UKỹ Năng Nộ2,5s/3 lần tấn công50Nhẹ2000

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011121314
ST Kỹ Năng100,8%108,36%115,92%126%133,56%141,12%151,2%161,28%171,36%181,44%191,52%201,6%214,2%227%
Giảm Kháng6%7%8%9%10%11%12%13%14%15%
ST Kéo Dài33,12%35,6%38,09%41,4%43,88%46,37%49,68%52,99%56,3%59,62%62,93%66,24%70,38%74,5%
Thời Gian Kéo Dài12s
CD20s
Năng Lượng Nguyên Tố80

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Mật Hoa Lừa Dối 6[6]
Bài Giảng Của "Phồn Vinh" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Mật Hoa Lấp Lánh 3[3]
Hướng Dẫn Của "Phồn Vinh" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Mật Hoa Lấp Lánh 4[7]
Hướng Dẫn Của "Phồn Vinh" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Mật Hoa Lấp Lánh 6[13]
Hướng Dẫn Của "Phồn Vinh" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Mật Hoa Lấp Lánh 9[22]
Hướng Dẫn Của "Phồn Vinh" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Mật Hoa Nguyên Tố 4[4]
Triết Học Của "Phồn Vinh" 4[4]
Bướm Hỏa Ngục 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Mật Hoa Nguyên Tố 6[10]
Triết Học Của "Phồn Vinh" 6[10]
Bướm Hỏa Ngục 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Mật Hoa Nguyên Tố 9[19]
Triết Học Của "Phồn Vinh" 12[22]
Bướm Hỏa Ngục 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Mật Hoa Nguyên Tố 12[31]
Triết Học Của "Phồn Vinh" 16[38]
Bướm Hỏa Ngục 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Lồng Tiếng[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtThần Nữ Khiển Linh Quyết
Tiếng Trung
(Giản Thể)
神女遣灵真诀
Shénnǚ Qiǎn Líng Zhēnjué
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
神女遣靈真訣
Shénnǚ Qiǎn Líng Zhēnjué
Tiếng AnhDivine Maiden's Deliverance
Tiếng Nhật神女遣霊真訣
Shinnyo Kenrei Shinketsu[!][!]
Tiếng Hàn신녀 강령 비결
Sinnyeo Gangryeong Bigyeol
Tiếng Tây Ban NhaEncantamiento de la damisela divina
Tiếng PhápDélivrance de la demoiselle divine
Tiếng NgaТаинство освобождения
Tainstvo osvobozhdeniya
Tiếng TháiDivine Maiden's Deliverance
Tiếng ĐứcGeisterbefehligung der göttlichen Jungfrau
Tiếng IndonesiaDivine Maiden's Deliverance
Tiếng Bồ Đào NhaEncantamento da Donzela Divina
Tiếng Thổ Nhĩ KỳKutsal Kadının Hükmü
Tiếng ÝSalvezza della divina damigella

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement