"Tiên đạo pháp môn không phải hư ảo, chỉ khi nhìn thấu thiên địa vạn hóa, hiểu rõ nhân quả hồng trần thì mới có thể lĩnh ngộ được bổn chân."
Thần Nữ Khiển Linh Quyết là Kỹ Năng Nộ của Shenhe.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- ST Kéo Dài sẽ gây sát thương 12 lần.
- Như vậy tổng lượng ST gây ra (bao gồm cả lần gây sát thương ban đầu) là: 498% ở Lv. 1; 897% ở Lv. 10.
- Hiệu Quả Nội Tại
- Thiên Phú Cố Định 1
Đại Động Di La Tôn Pháp: "Nhân vật trong trận hiện tại đang trong vùng hiệu ứng của Thần Nữ Khiển Linh Quyết, sẽ tăng 15% BUFF Sát Thương Nguyên Tố Băng."
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Định Mông: "Thời gian duy trì của Thần Nữ Khiển Linh Quyết kéo dài thêm 6s. Nhân vật trong trận hiện tại đang trong vùng ảnh hưởng sẽ tăng 15% sát thương bạo kích của Sát Thương Nguyên Tố Băng."
- Cung Mệnh này khiến ST Kéo Dài gây sát thương thêm 6 lần nữa (tổng cộng 18 lần), như vậy tổng lượng sát thương gây ra (bao gồm cả lần gây sát thương ban đầu) là: 707% ở Lv. 1; 1255% ở Lv. 10; 1481% ở Lv. 13.
- Cung Mệnh Tầng 5
Hóa Thần: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Kỹ Năng | 1U | Không có ICD | 250 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | |
ST Kéo Dài | 1U | Kỹ Năng Nộ | 2,5s/3 lần tấn công | 50 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Kỹ Năng | 100,8% | 108,36% | 115,92% | 126% | 133,56% | 141,12% | 151,2% | 161,28% | 171,36% | 181,44% | 191,52% | 201,6% | 214,2% | 227% |
Giảm Kháng | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | ||||
ST Kéo Dài | 33,12% | 35,6% | 38,09% | 41,4% | 43,88% | 46,37% | 49,68% | 52,99% | 56,3% | 59,62% | 62,93% | 66,24% | 70,38% | 74,5% |
Thời Gian Kéo Dài | 12s | |||||||||||||
CD | 20s | |||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 80 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Shenhe/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shenhe/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shenhe/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shenhe/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thần Nữ Khiển Linh Quyết |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 神女遣灵真诀 Shénnǚ Qiǎn Líng Zhēnjué |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 神女遣靈真訣 Shénnǚ Qiǎn Líng Zhēnjué |
Tiếng Anh | Divine Maiden's Deliverance |
Tiếng Nhật | 神女遣霊真訣 Shinnyo Kenrei Shinketsu[!][!] |
Tiếng Hàn | 신녀 강령 비결 Sinnyeo Gangryeong Bigyeol |
Tiếng Tây Ban Nha | Encantamiento de la damisela divina |
Tiếng Pháp | Délivrance de la demoiselle divine |
Tiếng Nga | Таинство освобождения Tainstvo osvobozhdeniya |
Tiếng Thái | Divine Maiden's Deliverance |
Tiếng Đức | Geisterbefehligung der göttlichen Jungfrau |
Tiếng Indonesia | Divine Maiden's Deliverance |
Tiếng Bồ Đào Nha | Encantamento da Donzela Divina |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kutsal Kadının Hükmü |
Tiếng Ý | Salvezza della divina damigella |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.4
Điều Hướng[]
|