Thần Cơ Công Thủ là Cung Mệnh Tầng 4 của Ningguang.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thần Cơ Công Thủ |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 攻守易形著神机 Gōngshǒuyìxíngzhe Shén Jī |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 攻守易形著神機 Gōngshǒuyìxíngzhe Shén Jī |
Tiếng Anh | Exquisite be the Jade, Outshining All Beneath |
Tiếng Nhật | 神機妙道の陣組み[• 1] Shinki Myoudou no Jinkumi[!][!] |
Tiếng Hàn | 공수전환 Gongsujeonhwan |
Tiếng Tây Ban Nha | Excelente sea el jade, que eclipsa todo a sus pies |
Tiếng Pháp | Exquis soit le Jade, éclatant de toutes parts |
Tiếng Nga | Изысканный блеск нефрита Izyskannyy blesk nefrita |
Tiếng Thái | Exquisite be the Jade, Outshining All the Beneath |
Tiếng Đức | Verteidigungsformation |
Tiếng Indonesia | Exquisite be the Jade, Outshining All Beneath |
Tiếng Bồ Đào Nha | Requintado seja o Jade, brilhando por todo lado |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Işıltılı Yeşimin Görkemi |
Tiếng Ý | O splendida giada, che brilli più di ogni altra cosa |
- ↑ Tiếng Nhật: 神機妙道 có vẻ được lấy từ thành ngữ 神機妙算 "thần cơ diệu toán".
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|