Thân Nhánh Ước Lượng Thực Hành là Cung Mệnh Tầng 4 của Nahida.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thân Nhánh Ước Lượng Thực Hành |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 比量现行之茎 Bǐliang Xiànxíng zhī Jīng |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 比量現行之莖 Bǐliang Xiànxíng zhī Jīng |
Tiếng Anh | The Stem of Manifest Inference |
Tiếng Nhật | 比量現行の茎 Hiryou Genkou no Kuki |
Tiếng Hàn | 추론으로 드러난 줄기 Churoneuro Deureonan Julgi |
Tiếng Tây Ban Nha | Tallos de la acción manifiesta |
Tiếng Pháp | Tige d'inférence manifeste |
Tiếng Nga | Стебель ясных заключений Stebel' yasnykh zaklyucheniy |
Tiếng Thái | The Stem of Manifest Inference |
Tiếng Đức | Stiel der manifesten Inferenz |
Tiếng Indonesia | The Stem of Manifest Inference |
Tiếng Bồ Đào Nha | Caules da Interferência da Manifestação |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.2
Điều Hướng[]
|