Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Giá Trị Dòng Chính Từng Cấp[]

{{Artifact Main Stats}} nên được cập nhật theo dữ liệu dưới đây.

Thánh Di Vật 5 Sao[]

Cấp +0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 +11 +12 +13 +14 +15 +16 +17 +18 +19 +20
HP 717 920 1.123 1.326 1.530 1.733 1.936 2.139 2.342 2.545 2.749 2.952 3.155 3.358 3.561 3.764 3.967 4.171 4.374 4.577 4.780
Tấn Công 47 60 73 86 100 113 126 139 152 166 179 192 205 219 232 245 258 272 285 298 311
(%) HP 7,0 9,0 11,0 12,9 14,9 16,9 18,9 20,9 22,8 24,8 26,8 28,8 30,8 32,8 34,7 36,7 38,7 40,7 42,7 44,6 46,6
(%) Tấn Công 7,0 9,0 11,0 12,9 14,9 16,9 18,9 20,9 22,8 24,8 26,8 28,8 30,8 32,8 34,7 36,7 38,7 40,7 42,7 44,6 46,6
(%) Phòng Ngự 8,7 11,2 13,7 16,2 18,6 21,1 23,6 26,1 28,6 31 33,5 36 38,5 40,9 43,4 45,9 48,4 50,8 53,3 55,8 58,3
(%) Tăng ST Vật Lý 8,7 11,2 13,7 16,2 18,6 21,1 23,6 26,1 28,6 31 33,5 36 38,5 40,9 43,4 45,9 48,4 50,8 53,3 55,8 58,3
(%) Tăng ST Nguyên Tố 7,0 9,0 11,0 12,9 14,9 16,9 18,9 20,9 22,8 24,8 26,8 28,8 30,8 32,8 34,7 36,7 38,7 40,7 42,7 44,6 46,6
Tinh Thông Nguyên Tố 28,0 35,9 43,8 51,8 59,7 67,6 75,5 83,5 91,4 99,3 107,2 115,2 123,1 131,0 138,9 146,9 154,8 162,7 170,6 178,6 186,5
(%) Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố 7,8 10,0 12,2 14,4 16,6 18,8 21,0 23,2 25,4 27,6 29,8 32,0 34,2 36,4 38,6 40,8 43,0 45,2 47,4 49,6 51,8
(%) Tỷ Lệ Bạo Kích 4,7 6,0 7,3 8,6 9,9 11,3 12,6 13,9 15,2 16,6 17,9 19,2 20,5 21,8 23,2 24,5 25,8 27,1 28,4 29,8 31,1
(%) ST Bạo Kích 9,3 12,0 14,6 17,3 19,9 22,5 25,2 27,8 30,5 33,1 35,7 38,4 41,0 43,7 46,3 49,0 51,6 54,2 56,9 59,5 62,2
(%) Tăng Trị Liệu 5,4 6,9 8,4 10,0 11,5 13,0 14,5 16,1 17,6 19,1 20,6 22,1 23,7 25,2 26,7 28,2 29,8 31,3 32,8 34,3 35,9

Thánh Di Vật 4 Sao[]

Cấp +0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 +11 +12 +13 +14 +15 +16
HP 645 828 1.011 1.194 1.377 1.559 1.742 1.925 2.108 2.291 2.474 2.657 2.839 3.022 3.205 3.388 3.571
Tấn Công 42 54 66 78 90 102 113 125 137 149 161 173 185 197 209 221 232
(%) HP 6,3 8,1 9,9 11,6 13,4 15,2 17,0 18,8 20,6 22,3 24,1 25,9 27,7 29,5 31,3 33,0 34,8
(%) Tấn Công 6,3 8,1 9,9 11,6 13,4 15,2 17,0 18,8 20,6 22,3 24,1 25,9 27,7 29,5 31,3 33,0 34,8
(%) Phòng Ngự 7,9 10,1 12,3 14,6 16,8 19,0 21,2 23,5 25,7 27,9 30,2 32,4 34,6 36,8 39,1 41,3 43,5
(%) Tăng ST Vật Lý 7,9 10,1 12,3 14,6 16,8 19,0 21,2 23,5 25,7 27,9 30,2 32,4 34,6 36,8 39,1 41,3 43,5
(%) Tăng ST Nguyên Tố 6,3 8,1 9,9 11,6 13,4 15,2 17,0 18,8 20,6 22,3 24,1 25,9 27,7 29,5 31,3 33,0 34,8
Tinh Thông Nguyên Tố 25,2 32,3 39,4 46,6 53,7 60,8 68,0 75,1 82,2 89,4 96,5 103,6 110,8 117,9 125,0 132,2 139,3
(%) Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố 7,0 9,0 11,0 12,9 14,9 16,9 18,9 20,9 22,8 24,8 26,8 28,8 30,8 32,8 34,7 36,7 38,7
(%) Tỷ Lệ Bạo Kích 4,2 5,4 6,6 7,8 9,0 10,1 11,3 12,5 13,7 14,9 16,1 17,3 18,5 19,7 20,8 22,0 23,2
(%) ST Bạo Kích 8,4 10,8 13,1 15,5 17,9 20,3 22,7 25,0 27,4 29,8 32,2 34,5 36,9 39,3 41,7 44,1 46,4
(%) Tăng Trị Liệu 4,8 6,2 7,6 9,0 10,3 11,7 13,1 14,4 15,8 17,2 18,6 19,9 21,3 22,7 24,0 25,4 26,8

Thánh Di Vật 3 Sao[]

Cấp +0 +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 +11 +12
HP 430 552 674 796 918 1.040 1.162 1.283 1.405 1.527 1.649 1.771 1.893
Tấn Công 28 36 44 52 60 68 76 84 91 99 107 115 123
(%) HP 5,2 6,7 8,2 9,7 11,2 12,7 14,2 15,6 17,1 18,6 20,1 21,6 23,1
(%) Tấn Công 5,2 6,7 8,2 9,7 11,2 12,7 14,2 15,6 17,1 18,6 20,1 21,6 23,1
(%) Phòng Ngự 6,6 8,4 10,3 12,1 14,0 15,8 17,7 19,6 21,4 23,3 25,1 27,0 28,8
(%) Tăng ST Vật Lý 6,6 8,4 10,3 12,1 14,0 15,8 17,7 19,6 21,4 23,3 25,1 27,0 28,8
(%) Tăng ST Nguyên Tố 5,2 6,7 8,2 9,7 11,2 12,7 14,2 15,6 17,1 18,6 20,1 21,6 23,1
Tinh Thông Nguyên Tố 21,0 26,9 32,9 38,8 44,8 50,7 56,7 62,6 68,5 74,5 80,4 86,4 92,3
(%) Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố 5,8 7,5 9,1 10,8 12,4 14,1 15,7 17,4 19,0 20,7 22,3 24,0 25,6
(%) Tỷ Lệ Bạo Kích 3,5 4,5 5,5 6,5 7,5 8,4 9,4 10,4 11,4 12,4 13,4 14,4 15,4
(%) ST Bạo Kích 7,0 9,0 11,0 12,9 14,9 16,9 18,9 20,9 22,8 24,8 26,8 28,8 30,8
(%) Tăng Trị Liệu 4,0 5,2 6,3 7,5 8,6 9,8 10,9 12,0 13,2 14,3 15,5 16,6 17,8

Thánh Di Vật 2 Sao[]

Cấp +0 +1 +2 +3 +4
HP 258 331 404 478 551
Tấn Công 17 22 26 31 36
(%) HP 4,2 5,4 6,6 7,8 9
(%) Tấn Công 4,2 5,4 6,6 7,8 9
(%) Phòng Ngự 5,2 6,7 8,2 9,7 11,2
(%) Tăng ST Vật Lý 5,2 6,7 8,2 9,7 11,2
(%) Tăng ST Nguyên Tố 4,2 5,4 6,6 7,8 9
Tinh Thông Nguyên Tố 16,8 21,5 26,3 31,1 35,8
(%) Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố 4,7 6 7,3 8,6 9,9
(%) Tỷ Lệ Bạo Kích 2,8 3,6 4,4 5,2 6
(%) ST Bạo Kích 5,6 7,2 8,8 10,4 11,9
(%) Tăng Trị Liệu 3,2 4,1 5,1 6 6,9

Thánh Di Vật 1 Sao[]

Cấp +0 +1 +2 +3 +4
HP 129 178 227 275 324
Tấn Công 8 12 15 18 21
(%) HP 3,1 4,3 5,5 6,7 7,9
(%) Tấn Công 3,1 4,3 5,5 6,7 7,9
(%) Phòng Ngự 3,9 5,4 6,9 8,4 9,9
(%) Tăng ST Vật Lý 3,9 5,4 6,9 8,4 9,9
(%) Tăng ST Nguyên Tố 3,1 4,3 5,5 6,7 7,9
Tinh Thông Nguyên Tố 12,6 17,3 22,1 26,9 31,6
(%) Hiệu Quả Nạp Nguyên Tố 3,5 4,8 6,1 7,5 8,8
(%) Tỷ Lệ Bạo Kích 2,1 2,9 3,7 4,5 5,3
(%) ST Bạo Kích 4,2 5,8 7,4 9,0 10,5
(%) Tăng Trị Liệu 2,4 3,3 4,3 5,2 6,1

Cách Biệt Dòng Chính[]

Cách biệt giá trị Thuộc Tính Chính giữa các độ hiếm khác nhau
Độ Hiếm Thuộc Tính Chính
Từ Lên HP Tấn Công Khác
1 Sao 2 Sao 100% 112,5% ~35,5%
2 Sao 3 Sao ~66,66% ~23,5%
3 Sao 4 Sao 50% ~20%
4 Sao 5 Sao ~11,162%

Cách Biệt Giữa Các Cấp[]

Mỗi khi một Thánh Di Vật tăng cấp, công thức sau sẽ được áp dụng:

Trong đó Giá Trị Gốc là giá trị của thuộc tính chính của vị trí đó tại cấp +0 và Hệ Số là một giá trị độc nhất với mỗi độ hiếm và thuộc tính chính, dao động giữa 0,28 và 0,29. Các chỉ số này đều đã được làm tròn trong giao diện game (chỉ số thực tế không đổi).

Dòng Chính Mang Cùng Giá Trị[]

Các dòng chính dưới đây đều mang cùng một chuỗi giá trị:

  • Phần Trăm HP, Phần Trăm Tấn Công(%) Tăng ST Nguyên Tố.
  • Phần Trăm Phòng Ngự(%) Tăng ST Vật Lý.

Điều Hướng[]

Advertisement