Thành tựu - Khiêu chiến là danh thiếp nhận được khi đạt tất cả thành tựu trong tổ hợp Người Khiêu Chiến - Phần I.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thành tựu - Khiêu chiến |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 成就・挑战 Chéngjiù - Tiǎozhàn |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 成就・挑戰 Chéngjiù - Tiǎozhàn |
Tiếng Anh | Achievement: Challenger |
Tiếng Nhật | アチーブメント・挑戦 Achiibumento - Chousen |
Tiếng Hàn | 업적・도전 Eopjeok - Dojeon |
Tiếng Tây Ban Nha | Logro - Retador |
Tiếng Pháp | Succès - Défi |
Tiếng Nga | Испытания Ispytaniya |
Tiếng Thái | ความสำเร็จ - ผู้ท้าทาย |
Tiếng Đức | Errungenschaft – Herausforderung |
Tiếng Indonesia | Achievement: Penantang |
Tiếng Bồ Đào Nha | Conquista - Desafiante |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|