Thành Tựu - Núi Đá là danh thiếp nhận được khi đạt tất cả thành tựu trong tổ hợp Hầm Mỏ Lưu Minh.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Thành TựuThành Tựu - Núi Đá |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 成就・层岩 Chéngjiù - Céngyán |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 成就・層岩 Chéngjiù - Céngyán |
Tiếng Anh | Achievement: Chasm |
Tiếng Nhật | アチーブメント・層岩 Achiibumento - Sougan[!][!] |
Tiếng Hàn | 업적업적・층암층암 Eopjeok - Cheung'am |
Tiếng Tây Ban Nha | Logro - Sima |
Tiếng Pháp | Succès - Gouffre |
Tiếng Nga | Разлом Razlom |
Tiếng Thái | ความสำเร็จ - Chasm Khwam Samret - Chasm |
Tiếng Đức | Errungenschaft – Große Kluft |
Tiếng Indonesia | Achievement: Situs Pertambangan |
Tiếng Bồ Đào Nha | Conquista: Despenhadeiro |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.6
Điều Hướng[]
|