Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Tan ChảyPhản Ứng Nguyên Tố được tạo ra bằng cách áp nguyên tố Hỏa lên một mục tiêu đang bị ảnh hưởng bởi nguyên tố Băng hoặc ngược lại.

Phản ứng này tăng sát thương của đòn đánh sát thương Hỏa hoặc Băng kích hoạt phản ứng. Nếu được kích hoạt bởi sát thương Băng, sát thương gây ra tăng 1.5; Nếu được kích hoạt bởi sát thương Hỏa, sát thương gây ra tăng 2.

Sát Thương[]

Giáo Trình[]

Tutorial Elemental Trial Melt 1
Nguyên Tố Hỏa tiếp xúc với Nguyên Tố Băng sẽ dẫn đến phản ứng Tan Chảy. Phản ứng tan chảy sẽ tăng sát thương Nguyên Tố Hỏa hoặc Băng theo tỷ lệ nhất định. Khi loại nguyên tố sát thương gây ra phản ứng là Nguyên Tố Hỏa, nó sẽ tăng sức mạnh lớn hơn Nguyên Tố Băng.

Tutorial Elemental Trial Melt 2
Trong thực chiến, hãy lợi dụng tấn công Nguyên Tố Băng để gán ấn Nguyên Tố Băng và chuyển sang nhân vật Nguyên Tố Hỏa, dùng tấn công Nguyên Tố Hỏa kích hoạt phản ứng Tan Chảy để tăng sát thương, nhanh chóng tiêu diệt kẻ địch!

Tutorial Elemental Trial Melt 3

Thánh Di Vật[]

1 Bộ Thánh Di Vật khớp với danh mục được chọn:

Bộ Độ Hiếm Món Hiệu Quả
Diệm Liệt Ma Nữ Cháy Rực 4-5★ Hoa Lửa Của Ma NữLông Vũ Thiêu Đốt Của Ma NữThời Gian Ma Nữ Bùng NổTrái Tim Lửa Của Ma NữNón Ma Nữ Lo Lắng 2 Món: Nhận 15% buff sát thương nguyên tố Hỏa
4 Món: Sát thương phản ứng Quá Tải, Thiêu Đốt, Bung Tỏa gây ra tăng 40%, phản ứng Bốc Hơi, Tan Chảy tăng hệ số buff 15%. 10s sau khi thi triển kỹ năng Nguyên Tố, hiệu quả của 2 món tăng 50%. Hiệu quả này tối đa cộng dồn 3 lần.

Xem Trước[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTan Chảy
Tiếng Trung
(Giản Thể)
融化
Rónghuà
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
融化
Rónghuà
Tiếng AnhMelt
Tiếng Nhật溶解
Youkai
Tiếng Hàn융해
Yunghae
Tiếng Tây Ban NhaDerretido
Tiếng PhápFonte
Tiếng NgaТаяние
Tayaniye
Tiếng Tháiละลาย
Lalai
Tiếng ĐứcSchmelzen
Tiếng IndonesiaMelt
Tiếng Bồ Đào NhaFundir
Tiếng Thổ Nhĩ KỳErime
Tiếng ÝFusione

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement