Tích tụ nguyên tố Phong và đá chúng đi là chiêu thức đặc biệt, sẽ luôn đá trúng kẻ địch khi chúng cố chạy trốn.
Tụ Phong Cước là Kỹ Năng Nộ của Shikanoin Heizou.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- ST Trường Phái Fudou - Đạn Chân Không và ST Tụ Phong Nhãn sẽ snapshot chỉ số của Shikanoin Heizou khi được thi triển và sẽ không thay đổi khi chỉ số của Shikanoin Heizou thay đổi sau đó.
- Trường Hút Chân Không tạo ra từ thiên phú này kéo dài trong 0,3s.
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Tập Án Chuyên Biệt: "Tăng cường sức hút Hang Gió của Tụ Phong Cước, thời gian duy trì kéo dài đến 1s."
- Cung Mệnh Tầng 4
Tuyển Tập Dối Trá: "Trong một lần thi triển Tụ Phong Cước, "Tụ Phong Nhãn" lần đầu phát nổ sẽ hồi cho Shikanoin Heizou 9 điểm Năng Lượng Nguyên Tố, sau đó mỗi lần phát nổ sẽ hồi phục thêm 1,5 điểm Năng Lượng Nguyên Tố cho Heizou.
Trong một lần Tụ Phong Cước, tối đa hồi phục cho Heizou 13,5 điểm Năng Lượng Nguyên Tố bằng cách này." - Cung Mệnh Tầng 5
Kho Tàng Bí Mật: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Trường Phái Fudou - Đạn Chân Không | 1U | Không có ICD | 100 | Bay | 0 | 800 | ✘ | |
ST Tụ Phong Nhãn | 1U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nộ, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Trường Phái Fudou - Đạn Chân Không (%) | 314,69 | 338,29 | 361,89 | 393,36 | 416,96 | 440,56 | 472,03 | 503,5 | 534,97 | 566,44 | 597,91 | 629,38 | 668,71 |
Sát Thương Tụ Phong Nhãn (%) | 21,46 | 23,07 | 24,67 | 26,82 | 28,43 | 30,04 | 32,18 | 34,33 | 36,48 | 38,62 | 40,77 | 42,91 | 45,59 |
CD | 12s | ||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 40 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Shikanoin Heizou/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shikanoin Heizou/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shikanoin Heizou/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Shikanoin Heizou/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tụ Phong CướcTụ Phong Cước |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 聚风蹴 Jùfēng-cù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 聚風蹴 Jùfēng-cù |
Tiếng Anh | Windmuster Kick |
Tiếng Nhật | 廻風蹴 Kaifuu-shuu[!][!] |
Tiếng Hàn | 선풍각선풍각 Seonpung-gak |
Tiếng Tây Ban Nha | Patada huracanada |
Tiếng Pháp | Coup de pied ouragan |
Tiếng Nga | Ураганный удар Uragannyy udar |
Tiếng Thái | Windmuster Kick |
Tiếng Đức | Tritt des konzentrierten Winds |
Tiếng Indonesia | Windmuster Kick |
Tiếng Bồ Đào Nha | Chute Turbilhão |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Yelkapan Tekmesi |
Tiếng Ý | Calcio acchiappavento |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.8
Điều Hướng[]
|