Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Tấn Công Hạng Nặng dùng để chỉ những đòn tấn công có thể phá huỷ vật đáng kể các vật thể Nham và các Khiên nhất định cũng như các mục tiêu chịu Phá Băng, bao gồm:

Trong mã nguồn của Genshin Impact, thuật ngữ Đòn Hạng Nặng dùng để chỉ Loại Tấn Công. Lưu ý rằng "Đòn Hạng Nặng" là thuộc tính khác so với Lượng Gián Đoạn (đòn Tấn Công Hạng Nặng thường có lượng gián đoạn cao, tuy nhiên đòn tấn công mang lượng gián đoạn cao chưa chắc đã là "Đòn Hạng Nặng").

Danh Sách Tấn Công Hạng Nặng[]

Dưới đây là danh sách đầu đủ các khả năng của các nhân vật được coi là đòn Tấn Công Hạng Nặng. Bất cứ khả năng nào không có ở đây (bao gồm cả Thiên Phú Cố ĐịnhCung Mệnh) đều không được coi là Tấn Công Hạng Nặng.

Nhân Vật Khả Năng
Toàn bộ Nhân Vật Quá Tải
Toàn bộ Nhân Vật dùng Kiếm Đơn
Toàn bộ Nhân Vật dùng Trọng Kiếm
Toàn bộ Nhân Vật dùng Vũ Khí Cán Dài
Tấn Công Khi Đáp
Toàn bộ Nhân Vật dùng Trọng Kiếm Tấn Công Thường
Trọng Kích
Albedo Albedo Thuật Sáng Thế - Chế Tạo Mặt Trời Kỹ Năng Nguyên Tố
Chiêu Giáng Sinh - Sóng Vỗ Đại Lục Kỹ Năng Nộ
Amber Amber Con Rối Nổ Kỹ Năng Nguyên Tố
Arataki Itto Arataki Itto Tuyệt Kỹ Masatsu - Akaushi Công Phá! Kỹ Năng Nguyên Tố
Beidou Beidou Bắt Sóng Kỹ Năng Nguyên Tố
Candace Candace Thương Thuật Lấp Lánh - Thế Thủ Tấn Công Thường Lần 2
Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ Kỹ Năng Nguyên Tố
Chongyun Chongyun Linh Đao - Sương Bạc Trùng Điệp Kỹ Năng Nguyên Tố
Linh Đao - Vân Khai Tinh Lạc Kỹ Năng Nộ
Truy Băng Kiếm Quyết Nội Tại Đột Phá Bậc 4
Tứ Linh Bổng Thánh Cung Mệnh Tầng 6
Cyno Cyno Nghi Thức Bí Ẩn - Dẫn Hồn Đáy Vực Kỹ Năng Nguyên Tố ST Tang Lễ
Nghi Thức Thần Thánh - Nhanh Như Sói Kỹ Năng Nộ Tấn Công Thường Chuyển Hoá Lần 3, Lần 5
Dehya Dehya Địa Ngục Nóng Chảy Kỹ Năng Nguyên Tố ST Lửa Thiêng Bất Khuất, ST Lửa Thiêng Bùng Cháy
Sư Tử Lửa Ngấu Nghiến Kỹ Năng Nộ
Diluc Diluc Lưỡi Đao Rực Lửa Kỹ Năng Nguyên Tố
Bình Minh Kỹ Năng Nộ ST Chém
Eula Eula Lốc Xoáy Băng Hàn Kỹ Năng Nguyên Tố ST Nhấn
Thanh Kiếm Sóng Nước Kỹ Năng Nộ
Băng Cuộn Thủy Triều Nội Tại Đột Phá Bậc 1
Fischl Fischl Ảo Ảnh Bóng Đêm Kỹ Năng Nộ ST Sét Đánh
Freminet Freminet Băng Giá Điều Áp Kỹ Năng Nguyên Tố ST Vung Đao, ST Băng Sương, ST Áp Lực Nghiền Nát
Ảo Ảnh Công Phá Kỹ Năng Nộ
Gorou Gorou Trận Hình Phòng Thủ - Inuzaka Kỹ Năng Nguyên Tố
Chiến Pháp Đột Kích - Juuga Kỹ Năng Nộ ST Kích Hoạt
Kaedehara Kazuha Kaedehara Kazuha Kiếm Pháp Soumon Nội Tại Đột Phá Bậc 1
Klee Klee Bằng Bằng Tấn Công Thường/Trọng Kích
Bom Nảy Kỹ Năng Nguyên Tố ST Bom Nảy
Kuki Shinobu Kuki Shinobu Vòng Cỏ Sấm Thánh Hóa Kỹ Năng Nguyên Tố ST Kích Hoạt
Lyney Lyney Thủ Thuật Đánh Lạc Hướng Kỹ Năng Nguyên Tố Mũ Mèo Ma Quái
Ningguang Ningguang Ngàn Vàng Lấp Lánh Tấn Công Thường/Trọng Kích
Vách Toàn Cơ Kỹ Năng Nguyên Tố
Thiên Quyền Băng Ngọc Kỹ Năng Nộ
Noelle Noelle Giáp Hộ Tâm Kỹ Năng Nguyên Tố
Quét Sạch Kỹ Năng Nộ
Sẽ Dọn Dẹp Sạch Sẽ Cung Mệnh Tầng 4
Razor Razor Vuốt Và Sấm Kỹ Năng Nguyên Tố Nhấn
Răng Sét Kỹ Năng Nộ ST Kích Hoạt
Shenhe Shenhe Thần Nữ Khiển Linh Quyết Kỹ Năng Nộ ST Kích Hoạt
Tartaglia Tartaglia Trang Phục Ma Vương - Thủy Triều Kỹ Năng Nguyên Tố ST Thay Đổi Trạng Thái
Nhà Lữ Hành Nhà Lữ Hành Xung Điện Sấm Rền Kỹ Năng Nộ ST Kích Hoạt
Kiếm Sao Băng Kỹ Năng Nguyên Tố
Sóng Đá Trùng Điệp Kỹ Năng Nộ
Dung Nham Bất Ổn Cung Mệnh Tầng 2
Wriothesley Wriothesley Liệt Sương Quyền Trọng Kích
Trân Trọng Người Vô Tội Cung Mệnh Tầng 6 Nhũ Băng
Xinyan Xinyan Khuấy Động Nhiệt Huyết Kỹ Năng Nguyên Tố ST Kích Hoạt
Yanfei Yanfei Hỏa Ấn Trọng Kích
Sắc Lệnh Đã Ký Kỹ Năng Nguyên Tố
Khế Ước Đã Định Kỹ Năng Nộ
Yoimiya Yoimiya Cỏ Ryuukin Kỹ Năng Nộ
Yun Jin Yun Jin Phá Chướng Kiến Tinh Nghi Kỹ Năng Nộ
Zhongli Zhongli Tâm Trái Đất Kỹ Năng Nguyên Tố
Thiên Tinh Kỹ Năng Nộ

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTấn Công Hạng Nặng
Tiếng Trung
(Giản Thể)
钝击
Dùnjī
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
鈍擊
Dùnjí
Tiếng AnhBlunt Attack
Tiếng Nhật鈍撃
Dongeki
Tiếng Tây Ban NhaAtaque Brusco
Tiếng PhápCoup sec / Attaque brutale
Tiếng NgaДробящий удар
Drobyashchiy udar
Tiếng ĐứcStumpfer Schlag
Tiếng IndonesiaSerangan Benda Tumpul
Tiếng Bồ Đào NhaAtaque Bruto
Tiếng Thổ Nhĩ KỳŞiddetli Saldırı
Tiếng ÝAttacco contundente

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement