Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Tôm Bóc Nõn là một nguyên liệu nấu nướng dùng trong các công thức để tạo ra các món ăn.

Cách Nhận[]

Cửa Hàng[]

4 Cửa Hàng bán Tôm Bóc Nõn:

Vật Phẩm NPC Đơn Giá (Mora) Giới Hạn Ghi Chú
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn Aoi 120 100 Hằng Ngày
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn Hamawi 120 100 Hằng Ngày
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn Hinterman 120 100 Hằng Ngày
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn Obata 150 50 Mỗi Ngày

Sử Dụng Trong[]

8 vật phẩm sử dụng Tôm Bóc Nõn:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
Sashimi SashimiNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×4
Cua Cua ×4
Củ Cải Trắng Củ Cải Trắng ×2
Senbei Tôm Anh Đào Senbei Tôm Anh ĐàoNấu NướngTôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×3
Khoai Tây Khoai Tây ×3
Tú Cầu Anh Đào Tú Cầu Anh Đào ×2
Tatacos TatacosNấu NướngHạt Ngũ Cốc Hạt Ngũ Cốc ×3
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×2
Phô Mai Phô Mai ×2
Hành Tây Hành Tây ×1
Tiên Nhảy Tường Tiên Nhảy TườngNấu NướngGiăm Bông Giăm Bông ×4
Cua Cua ×3
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×3
Nhung Tùng Nhung Tùng ×3
Tôm Nhuốm Sương Tôm Nhuốm SươngNấu NướngTôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×4
Bột Mì Bột Mì ×3
Cỏ Kim Ngư Cỏ Kim Ngư ×3
Tôm Viên Tơ Vàng Tôm Viên Tơ VàngNấu NướngTôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×5
Khoai Tây Khoai Tây ×4
Bột Mì Bột Mì ×3
Tĩnh Lặng Trang Nhã Tĩnh Lặng Trang NhãNấu NướngTôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×4
Dưa Tím Dưa Tím ×2
Tú Cầu Anh Đào Tú Cầu Anh Đào ×2
Bột Mì Bột Mì ×1
Đậu Viên Tôm Rán Đậu Viên Tôm RánNấu NướngĐậu Bóng Đậu Bóng ×4
Bột Mì Bột Mì ×4
Tôm Bóc Nõn Tôm Bóc Nõn ×3
Hành Tây Hành Tây ×3


Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtTôm Bóc Nõn
Tiếng Trung
(Giản Thể)
虾仁
Xiārén
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
蝦仁
Xiārén
Tiếng AnhShrimp Meat
Tiếng Nhậtエビのむき身
Ebi no Mukimi[1]
Tiếng Hàn생새우살
Saengsae'u-sal
Tiếng Tây Ban NhaCamarón
Tiếng PhápCrevette
Tiếng NgaМясо креветки
Myaso krevetki
Tiếng TháiShrimp Meat
Tiếng ĐứcGarnelenfleisch
Tiếng IndonesiaShrimp Meat
Tiếng Bồ Đào NhaCamarão
Tiếng Thổ Nhĩ KỳKarides
Tiếng ÝGamberetti

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

  1. Nhiệm Vụ: Bốn Bề Vang Danh Năm Vị Đủ Đầy (Lồng Tiếng Nhật)

Điều Hướng[]

Advertisement