Bài viết này nói về Thiên phú của Jean. Đối với định hướng, xem Tây Phong Kiếm Thuật (Định Hướng).
Tây Phong Kiếm Thuật là Tấn Công Thường của Jean.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 37,8 | Nặng | 200 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 35,1 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 48,6 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 4 | 1U | 54 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 5 | 1U | 60,3 | Bay | 655 | 800 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | 200 | Bay | 0 | 1050 | ✘ | ||
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 25 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 150 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 48,33% | 52,27% | 56,2% | 61,82% | 65,75% | 70,25% | 76,43% | 82,61% | 88,8% | 95,54% | 103,27% |
ST Lần 2 | 45,58% | 49,29% | 53% | 58,3% | 62,01% | 66,25% | 72,08% | 77,91% | 83,74% | 90,1% | 97,39% |
ST Lần 3 | 60,29% | 65,19% | 70,1% | 77,11% | 82,02% | 87,63% | 95,34% | 103,05% | 110,76% | 119,17% | 128,81% |
ST Lần 4 | 65,88% | 71,24% | 76,6% | 84,26% | 89,62% | 95,75% | 104,18% | 112,6% | 121,03% | 130,22% | 140,75% |
ST Lần 5 | 79,21% | 85,65% | 92,1% | 101,31% | 107,76% | 115,13% | 125,26% | 135,39% | 145,52% | 156,57% | 169,23% |
Trọng Kích | |||||||||||
ST Trọng Kích | 162,02% | 175,21% | 188,4% | 207,24% | 220,43% | 235,5% | 256,22% | 276,95% | 297,67% | 320,28% | 346,19% |
Thể Lực Trọng Kích Tiêu Hao | 20 | ||||||||||
Tấn Công Khi Đáp | |||||||||||
ST Khi Đáp | 63,93% | 69,14% | 74,34% | 81,77% | 86,98% | 92,92% | 101,1% | 109,28% | 117,46% | 126,38% | 135,3% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 127,84% | 138,24% | 148,65% | 163,51% | 173,92% | 185,81% | 202,16% | 218,51% | 234,86% | 252,7% | 270,54% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 159,68% | 172,67% | 185,67% | 204,24% | 217,23% | 232,09% | 252,51% | 272,93% | 293,36% | 315,64% | 337,92% |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Tây Phong Kiếm Thuật |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 西风剑术 Xīfēng Jiànshù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 西風劍術 Xīfēng Jiànshù |
Tiếng Anh | Favonius Bladework |
Tiếng Nhật | 西風剣術 Sepyurosu Kenjutsu[1] |
Tiếng Hàn | 페보니우스 검술 Peboniuseu Geomsul |
Tiếng Tây Ban Nha | Técnica de espada Favonius |
Tiếng Pháp | Escrime de Favonius |
Tiếng Nga | Фехтовальный стиль Фавония Fekhtoval'nyy stil' Favoniya |
Tiếng Thái | Favonius Bladework |
Tiếng Đức | Favonius-Schwertkunst |
Tiếng Indonesia | Favonius Bladework |
Tiếng Bồ Đào Nha | Técnica de Favonius |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Favonius Kılıç Tekniği |
Tiếng Ý | Tecnica di Favonius |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|