Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Wiki Genshin Impact

Suy Luận Hồi TốTấn Công Thường của Alhaitham.

Lưu Ý Về Cơ Chế[]

  • Khi Alhaitham có ít nhất một Trác Quang Kính, các đòn tấn công thường, trọng kích và tấn công khi đáp của anh sẽ đều được chuyển hóa thành ST Nguyên Tố Thảo và có thể thi triển Ánh Sáng Quang Kích như mô tả của Phổ Quát - Soạn Thảo Theo Mẫu.
Hiệu Quả Nội Tại
  • Thiên Phú Cố Định 1 Bốn Nguyên Nhân Hiệu Chỉnh Bốn Nguyên Nhân Hiệu Chỉnh: "Trọng kích hoặc tấn công khi đáp của Alhaitham khi trúng kẻ địch sẽ sản sinh 1 Trác Quang Kính. Hiệu quả này mỗi 12s tối đa kích hoạt một lần."

Thuộc Tính Nâng Cao[]

Đơn Vị
Nguyên Tố
CD NgầmLượng
Gián Đoạn
Hiệu Quả ChoángHạng Nặng
NhãnNhãnLoạiLoạiMứcMứcNgangNgangDọcDọc
Tấn Công Thường Lần 11UTấn Công Thường2,5s/3 lần tấn công58,5Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 21U59,5Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 3A1U39Nhẹ2000
Tấn Công Thường Lần 3B1U39Nặng2000
Tấn Công Thường Lần 41U77Nặng8000
Tấn Công Thường Lần 51U101Bay480600
Trọng Kích A1UTrọng Kích2s60Nhẹ2000
Trọng Kích B1U60Bay655800
Tấn Công Khi Đáp0UKhông có ICD25Nhẹ2000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp1UKhông có ICD100Nặng8000
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao1UKhông có ICD150Bay0800

Xem Trước[]

Chi Tiết[]

1234567891011
ST Lần 149,53%53,56%57,59%63,35%67,38%71,98%78,32%84,65%90,99%97,9%104,81%
ST Lần 250,75%54,88%59,01%64,91%69,04%73,76%80,25%86,75%93,24%100,32%107,4%
ST Lần 334,18%
+
34,18%
36,96%
+
36,96%
39,74%
+
39,74%
43,72%
+
43,72%
46,5%
+
46,5%
49,68%
+
49,68%
54,05%
+
54,05%
58,42%
+
58,42%
62,79%
+
62,79%
67,56%
+
67,56%
72,33%
+
72,33%
ST Lần 466,77%72,2%77,64%85,4%90,84%97,05%105,59%114,13%122,67%131,98%141,3%
ST Lần 583,85%90,68%97,5%107,25%114,08%121,88%132,6%143,33%154,05%165,75%177,45%
Trọng Kích
ST Trọng Kích55,25%
+
55,25%
59,75%
+
59,75%
64,25%
+
64,25%
70,67%
+
70,67%
75,17%
+
75,17%
80,31%
+
80,31%
87,38%
+
87,38%
94,45%
+
94,45%
101,52%
+
101,52%
109,22%
+
109,22%
116,93%
+
116,93%
Trọng Kích tiêu hao thể lực20
Tấn Công Khi Đáp
ST Khi Rơi63,93%69,14%74,34%81,77%86,98%92,92%101,1%109,28%117,46%126,38%135,3%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp127,84%138,24%148,65%163,51%173,92%185,81%202,16%218,51%234,86%252,7%270,54%
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao159,68%172,67%185,67%204,24%217,23%232,09%252,51%272,93%293,36%315,64%337,92%

Bồi Dưỡng Thiên Phú[]

Cấp
Thiên Phú
(Đột Phá)
Nguyên Liệu
[Tổng Phụ]
1 → 2
(2✦)
Mora 12.500[12.500]
Băng Đỏ Phai Màu 6[6]
Bài Giảng Của "Tinh Tế" 3[3]
2 → 3
(3✦)
Mora 17.500[30.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 3[3]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 2[2]
3 → 4
(3✦)
Mora 25.000[55.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 4[7]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 4[6]
4 → 5
(4✦)
Mora 30.000[85.000]
Băng Đỏ Viền Vàng 6[13]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 6[12]
5 → 6
(4✦)
Mora 37.500[122.500]
Băng Đỏ Viền Vàng 9[22]
Hướng Dẫn Của "Tinh Tế" 9[21]
6 → 7
(5✦)
Mora 120.000[242.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 4[4]
Triết Học Của "Tinh Tế" 4[4]
Gương Mushin 1[1]
7 → 8
(5✦)
Mora 260.000[502.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 6[10]
Triết Học Của "Tinh Tế" 6[10]
Gương Mushin 1[2]
8 → 9
(6✦)
Mora 450.000[952.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 9[19]
Triết Học Của "Tinh Tế" 12[22]
Gương Mushin 2[4]
9 → 10
(6✦)
Mora 700.000[1.652.500]
Băng Đỏ Ánh Vàng 12[31]
Triết Học Của "Tinh Tế" 16[38]
Gương Mushin 2[6]
Vương Miện Trí Thức 1[1]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtSuy Luận Hồi Tố
Tiếng Trung
(Giản Thể)
溯因反绎法
Sùyīn Fǎnyì Fǎ
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
溯因反繹法
Sùyīn Fǎnyì Fǎ
Tiếng AnhAbductive Reasoning
Tiếng Nhậtリトロダクション
Ritorodakushon
Tiếng Hàn귀추법귀추법
Gwichubeop
Tiếng Tây Ban NhaMétodo abductivo
Tiếng PhápRaisonnement abductif
Tiếng NgaАбдуктивная аргументация
Abduktivnaya argumentatsiya
Tiếng TháiAbductive Reasoning
Tiếng ĐứcReverse Investigativmethode
Tiếng IndonesiaAbductive Reasoning
Tiếng Bồ Đào NhaMétodo Investigativo Reverso
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSürükleyici Tartışma
Tiếng ÝRagionamento abduttivo

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]