Sumeru - Giẫm Chân Lên Cát là danh thiếp nhận được khi đạt tất cả thành tựu trong tổ hợp Sumeru - Sa Mạc Dát Vàng (I).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sumeru - Giẫm Chân Lên Cát |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 须弥・踏沙 Xūmí - Tàshā |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 須彌・踏沙 Xūmí - Tàshā |
Tiếng Anh | Sumeru: Sandtreader |
Tiếng Nhật | スメール・砂踏み Sumeeru - Suna Fumi |
Tiếng Hàn | 수메르・모래 밟기 Sumereu - Morae Bapkki |
Tiếng Tây Ban Nha | Sumeru - Caminante del desierto |
Tiếng Pháp | Sumeru - Marche-sable |
Tiếng Nga | Идущий по песку Idushchiy po pesku |
Tiếng Thái | Sumeru - ย่ำผืนทราย |
Tiếng Đức | Sumeru – Sandmeerwanderung |
Tiếng Indonesia | Sumeru: Menapak Pasir |
Tiếng Bồ Đào Nha | Sumeru: Marcha Desértica |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sumeru: Kumdagezen |
Tiếng Ý | Sumeru: Schiacciasabbia |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.1
Điều Hướng[]
|