Sumeru - Bão Cát là danh thiếp nhận được khi đạt tất cả thành tựu trong tổ hợp Sumeru - Sa Mạc Dát Vàng (II).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sumeru - Bão Cát |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 须弥・砂岚 Xūmí - Shālán |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 須彌・砂嵐 Xūmí - Shālán |
Tiếng Anh | Sumeru: Sandstorm |
Tiếng Nhật | スメール・砂嵐 Sumeeru - Suna'arashi |
Tiếng Hàn | 수메르・모래폭풍 Sumereu - Moraepokpung |
Tiếng Tây Ban Nha | Sumeru - Polvareda |
Tiếng Pháp | Sumeru - Tempête de sable |
Tiếng Nga | Пыль Pyl' |
Tiếng Thái | Sumeru - หมอกทราย |
Tiếng Đức | Sumeru – Sandsturm |
Tiếng Indonesia | Sumeru: Badai Pasir |
Tiếng Bồ Đào Nha | Sumeru: Névoa de Areia |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sumeru: Kum Fırtınası |
Tiếng Ý | Sumeru: Tempesta di sabbia |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.4
Điều Hướng[]
|