Sumeru - Amrita là một danh thiếp nhận được khi hiến tế Hồ Amrita 6 lần.
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sumeru - Amrita |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 须弥・甘露 Xūmí - Gānlù |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 須彌・甘露 Xūmí - Gānlù |
Tiếng Anh | Sumeru: Amrita |
Tiếng Nhật | スメール・甘露 Sumeeru - Kanro |
Tiếng Hàn | 수메르・감로 Sumereu - Gamno |
Tiếng Tây Ban Nha | Sumeru - Maná |
Tiếng Pháp | Sumeru - Amrita |
Tiếng Nga | Амрита Amrita |
Tiếng Thái | Sumeru - หยาดอมฤต |
Tiếng Đức | Sumeru – Amrita |
Tiếng Indonesia | Sumeru: Amrita |
Tiếng Bồ Đào Nha | Sumeru·Amrita |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Sumeru: Amrita |
Tiếng Ý | Sumeru: Amrita |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 3.6
Điều Hướng[]
|