Saleh, Thành phố của các dũng sĩ màu hổ phách và Thành bang của người Thamud, là một thành bang cổ đại ở Khu Xói Mòn Gió Lặng, Biển Cát Đỏ, Sumeru. Thành phố này nổi lên sau sự sụp đổ của nền văn minh của Vua Deshret và sau sự sụp đổ ban đầu của Gurabad, Saleh được biết đến là một trong những Thành Phố Bảy Tòa Tháp Cao.
Saleh nằm ở Ốc Đảo Thamud.[1]
Lịch Sử[]
Thành phố Saleh là nơi sinh sống của một nhóm người được gọi là người Thamud, những người nổi tiếng với đôi mắt vàng.[1]
Saleh ban đầu được cai trị bởi một Khaganate, trong đó Turan là Khagan đầu tiên được nêu tên xuất hiện trong các ghi chép lịch sử.[2] Turan trở thành tể tướng cho Shah Ramshahr, vua của các vị vua trong thời đại của họ. Sau khi Ramshahr qua đời, con trai nhỏ của ông là Artaxir lên ngôi nhưng sau đó qua đời, Turan bị buộc tội giết người trong một dòng chữ khắc. Turan trở thành nhiếp chính và cai trị khu vực này, chỉ để rồi ông và ba người con trai của ông đều bị xử tử sau đó. Người kế vị Turan, Vua Humayun của Tulaytullah, sau đó đã bị chặt đầu tại Saleh trong một sự kiện được gọi là trận nổi loạn của Trấn Linh.[3]
Sau nhiều thế hệ, Saleh rơi vào sự cai trị của Badanah. Badanah bị ám sát bởi Faramarz và Makhaira, và sau nhiều lần thay đổi quyền lực và lần thứ ba Faramarz lên ngôi, người dân Saleh đã cố gắng nổi loạn "một lần nữa" (cho thấy rằng họ đã từng nổi loạn vào một thời điểm nào đó) và cố gắng thành lập một Khagan mới. Họ đã được xoa dịu bởi Makhaira.[4]
Bên Lề[]
Từ Nguyên[]
- Trong Quran, Saleh (Tiếng Ả Rập: صَالِحٌ Ṣāliḥ) là một nhà tiên tri Ả Rập đã tiên tri cho bộ tộc Thamud, về mặt lịch sử nằm ở phía tây bắc bán đảo Ả Rập. Theo Kinh Quran, người dân Thamud đã bác bỏ lời tiên tri của Saleh và bị Thần tiêu diệt vì những nỗ lực giết ông.
- Electrum là một hợp kim tự nhiên của vàng và bạc được biết đến với việc sử dụng trong các kim tự tháp và bút tháp trong thời kỳ Cổ Vương quốc Ai Cập. Về mặt lịch sử, nó cũng được sử dụng làm kim loại đúc tiền. Màu sắc của Electrum thường được mô tả là "vàng trắng" hoặc "vàng nhạt".
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Saleh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 萨勒赫 Sàlèhè |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 薩勒赫 Sàlèhè |
Tiếng Anh | Saleh |
Tiếng Nhật | サレハ Sareha |
Tiếng Hàn | 살레 Salle |
Tiếng Tây Ban Nha | Saleh |
Tiếng Pháp | Saleh |
Tiếng Nga | Салех Salekh |
Tiếng Thái | Saleh |
Tiếng Đức | Saleh |
Tiếng Indonesia | Saleh |
Tiếng Bồ Đào Nha | Saleh |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Saleh |
Tiếng Ý | Saleh |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Tham Khảo[]
Điều Hướng[]
|