Sa Mạc Hadramaveth là một khu vực có vị trí tại Biển Cát Đỏ, Sumeru.
Phân Khu[]
Có 3 phân khu ở Sa Mạc Hadramaveth:
Tên | Mô Tả |
---|---|
Bayt Al-Muazzam | Khu vực này gồm những hang động nằm dưới Qusayr Al-Inkhida' dẫn thẳng đến Ly Thủy Tinh Của Vua Deshret. Hoàn thành nhiệm vụ Cồn Cát Vùi Chôn Màu Mỡ I trong chuỗi nhiệm vụ Khúc Bi Ca Của Bilqis mới có thể mở khóa khu vực này. |
Bayt Al-Sukr | Khu vực này gồm những hang động nằm dưới "Giao Điểm Ba Kênh Đào" dẫn thẳng đến Ly Thủy Tinh Của Vua Deshret. Hoàn thành nhiệm vụ Cồn Cát Vùi Chôn Màu Mỡ II trong chuỗi nhiệm vụ Khúc Bi Ca Của Bilqis mới có thể mở khóa khu vực này. |
Tàn Dư Của Panjvahe |
Điểm Ngắm Cảnh[]
Không có điểm ngắm cảnh nào ở Sa Mạc Hadramaveth.
Nhiệm Vụ[]
Không tìm thấy kết quả trong danh mục được chọn.
Tính Năng Nổi Bật[]
Bí Cảnh[]
1 Bí Cảnh khớp với danh mục được chọn:
Khám Phá[]
- Hồ Chứa Nước
- Vòi Chứa Nước
- Đền Trấn Linh
- Xoáy Khí Quyển Lớn
- Xoáy Khí Quyển Nhỏ
- Cơ Quan Hiện Thực Hóa Và Ách Linh Gió
- Cơ Quan Phù Văn
- Bão Cát Ở Sa Mạc Hadramaveth
- Bia Đá Xói Mòn
- Đá Xói Mòn
- Wenut
Thủ Lĩnh[]
Đặc Sản Khu Vực[]
Menu Sự Kiện[]
Bên trong cơn bão cát không ngừng nghỉ đã nghiền nát tất cả lịch sử một cách bình đẳng kia, có lẽ đang ẩn chứa những câu chuyện đang chìm sâu trong giấc ngủ mà không ai hay biết...
- Nếu chưa hoàn thành Nhiệm Vụ Thế Giới trước đó, nút nhiệm vụ sẽ có dòng thông báo với nội dung tương tự như sau:
- Khuyến nghị hoàn thành "Cõi Mộng Hoàng Kim" và tham gia nhiệm vụ "Khúc Bi Ca Của Bilqis" để khám phá khu vực này
Bên Lề[]
- Tính đến phiên bản 4.0, Sa Mạc Hadramaveth là khu vực có nhiều Phân Khu nhất, với 12 Phân Khu.
Từ Nguyên[]
- Hadramaveth có thể được lấy từ Hadramaut (Tiếng Ả Rập: حَضْرَمُوتُ/حَضْرَمَوْتُ), một khu vực ở Nam Ả Rập. Cụm từ này lưu truyền với nghĩa "cái chết ập đến".
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sa Mạc Hadramaveth |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 千壑沙地 Qiānhè Shādì |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 千壑沙地 Qiānhuò Shādì |
Tiếng Anh | Desert of Hadramaveth |
Tiếng Nhật | 千尋の砂漠 Senjin no Sabaku |
Tiếng Hàn | 하드라마베스 사막 Hadeuramabeseu Samak |
Tiếng Tây Ban Nha | Desierto de Hadramavet |
Tiếng Pháp | Désert de Hadramaveth |
Tiếng Nga | Пустыня Хадрамавет Pustynya Khadramavet |
Tiếng Thái | ทะเลทราย Hadramaveth Tha-le-sai Hadramaveth |
Tiếng Đức | Die Wüste von Hadramaveth |
Tiếng Indonesia | Desert of Hadramaveth |
Tiếng Bồ Đào Nha | Deserto de Hadramaveth |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Hadramaveth Çölü |
Tiếng Ý | Deserto di Hadramaveth |