Ngoài hiệu lực pháp lý ra, ngọn lửa còn mang những điều khoản bổ sung riêng của Yanfei. Suy cho cùng thì quy luật tự nhiên sẽ không thể thay đổi bởi một mình tổng bộ.
Sắc Lệnh Đã Ký là Kỹ Năng Nguyên Tố của Yanfei.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Khi kỹ năng này đánh trúng ít nhất một kẻ địch, nó sẽ tạo ra 3 Nguyên Tố Hạt Nhân.
- Hiệu Ứng Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 3
Chân Hỏa Luyện Bảo Ấn: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 6
Điều Khoản Đi Kèm: "Số lượng tối đa của Đan Hỏa Ấn mà Yanfei sở hữu tăng thêm 1."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Kỹ Năng | 1U | Không có ICD | 120 | Nặng | 200 | 0 | ✔ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nguyên Tố, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát Thương Kỹ Năng | 169,6 | 182,32 | 195,04 | 212 | 224,72 | 237,44 | 254,4 | 271,36 | 288,32 | 305,28 | 322,24 | 339,2 | 360,4 | 382 |
CD | 9s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Yanfei/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
Bài viết chính: Yanfei/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Yanfei/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Yanfei/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sắc Lệnh Đã Ký |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 丹书立约 Dān Shū Lìyuē |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 丹書立約 Dān Shū Lìyuē |
Tiếng Anh | Signed Edict |
Tiếng Nhật | 丹書契約 Tansho Keiyaku |
Tiếng Hàn | 단홍단홍의 계약계약 Danhong-ui Gyeyak |
Tiếng Tây Ban Nha | Trato cerrado |
Tiếng Pháp | Pacte des flammes |
Tiếng Nga | Подписанный указ Podpisannyy ukaz |
Tiếng Thái | Signed Edict |
Tiếng Đức | Pakt des Feuers |
Tiếng Indonesia | Signed Edict |
Tiếng Bồ Đào Nha | Édito Assinado |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Kızıl Ferman |
Tiếng Ý | Editto firmato |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.5
Điều Hướng[]
|