Sấm Sét Bội Thu là Cung Mệnh Tầng 1 của Nhà Lữ Hành (Lôi).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sấm Sét Bội Thu |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 丰穰的春雷 Fēng Ráng de Chūnléi |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 豐穰的春雷 Fēng Ráng de Chūnléi |
Tiếng Anh | Spring Thunder of Fertility |
Tiếng Nhật | 豊穰の春雷 Houjou no Shunrai |
Tiếng Hàn | 풍요의 봄우레 Pung'yo-ui Bom'ure |
Tiếng Tây Ban Nha | Trueno de la cosecha primaveral |
Tiếng Pháp | Orage de récolte printanière |
Tiếng Nga | Гром весеннего урожая Grom vesennego urozhaya |
Tiếng Thái | Spring Thunder of Fertility |
Tiếng Đức | Frühlingsgewitter bei der Ernte |
Tiếng Indonesia | Spring Thunder of Fertility |
Tiếng Bồ Đào Nha | Trovão Primaveril da Fertilidade |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Bahar Bereketinin Yıldırımı |
Tiếng Ý | Tuono primaverile della fertilità |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 2.0
Điều Hướng[]
|