"Bạn nhìn thấy tôi à? Chắc chỉ là ảo giác thôi, lúc đó tôi đang tăng ca mà."
Sơn Trạch Lân Tích là Kỹ Năng Nguyên Tố của Ganyu.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- Kỹ năng này tạo ra 2 nguyên tố tinh cầu khi Băng Liên trúng ít nhất 1 mục tiêu, và 2 nguyên tố tinh cầu khi nổ trúng ít nhất 1 mục tiêu.
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 2
Hoạch Lân: "Số lần sử dụng Sơn Trạch Lân Tích tăng thêm 1."
- Cung Mệnh Tầng 5
Trảm Thảo: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 6
Lữ Trùng: "Trong vòng 30s sau khi thi triển Sơn Trạch Lân Tích, không cần tụ lực cũng có thể thi triển Cung Sương Hoa lần đầu."
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Dùng Kỹ Năng | 1U | Không có ICD | 80 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
ST Nổ | 1U | Không có ICD | 80 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nguyên Tố, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HP Thừa Kế | 120 | 129 | 138 | 150 | 159 | 168 | 180 | 192 | 204 | 216 | 228 | 240 | 255 | 270 |
Sát Thương Kỹ Năng | 132 | 141,9 | 151,8 | 165 | 174,9 | 184,8 | 198 | 211,2 | 224,4 | 237,6 | 250,8 | 264 | 280,5 | 297 |
Thời Gian Kéo Dài | 6s | |||||||||||||
CD | 10s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Lồng Tiếng[]
Bài viết chính: Ganyu/Lồng Tiếng § Chiến Đấu
- 禁止接触。 Jìnzhǐ jiēchù., "Cấm đến gần."
- 闲人勿扰。 Xiánrén wù rǎo., "Xin đừng làm phiền."
- 霜寒化生。 Shuāng hán huà shēng., "Sinh ra trong sương lạnh."
Bài viết chính: Ganyu/Lồng Tiếng/Tiếng Anh § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ganyu/Lồng Tiếng/Tiếng Nhật § Chiến Đấu
Bài viết chính: Ganyu/Lồng Tiếng/Tiếng Hàn § Chiến Đấu
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sơn Trạch Lân Tích |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 山泽麟迹 Shān Zé Lín Jī |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 山澤麟跡 Shān Zé Lín Jī |
Tiếng Anh | Trail of the Qilin |
Tiếng Nhật | 山沢麟跡 Santaku Rinseki[!][!] |
Tiếng Hàn | 산과 강의 기린 흔적 Sangwa Gang-ui Girin Heunjeok |
Tiếng Tây Ban Nha | Senda de Chilin |
Tiếng Pháp | Trace de Qilin |
Tiếng Nga | След цилиня Sled tsilinya |
Tiếng Thái | Trail of the Qilin |
Tiếng Đức | Spuren des Qilins |
Tiếng Indonesia | Trail of the Qilin |
Tiếng Bồ Đào Nha | Rastros de Qilin |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Qilin'in İzi |
Tiếng Ý | Scia del Qilin |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.2
Điều Hướng[]
|