Sóng Nước Huyên Náo là Cung Mệnh Tầng 3 của Nhà Lữ Hành (Thủy).
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Sóng Nước Huyên Náo |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 激荡的波水 Jīdàng de Bōshuǐ |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 激蕩的波水 Jīdàng de Bōshuǐ |
Tiếng Anh | Turbulent Ripples |
Tiếng Nhật | 荒天の波水 Kouten no Hasui |
Tiếng Hàn | 격동하는 파도 Gyeokdonghaneun Pado |
Tiếng Tây Ban Nha | Olas furibundas |
Tiếng Pháp | Eau turbulente d'ondulation |
Tiếng Nga | Беспокойная рябь Bespokoynaya ryab' |
Tiếng Thái | Turbulent Ripples |
Tiếng Đức | Wogende Wellen |
Tiếng Indonesia | Turbulent Ripples |
Tiếng Bồ Đào Nha | Ondas Furiosas |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Coşkun Dalgalar |
Tiếng Ý | Acque increspate |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.0
Điều Hướng[]
|