Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Rong Biển là một nguyên liệu nấu nướng có thể tìm thấy rải rác khắp Inazuma.

Cách Nhận[]

Rong Biển thường mọc ở các vùng nước nông tại Inazuma, đa số được tìm thấy ở ven bờ biển.

Xem Bản Đồ Tương Tác Teyvat để biết vị trí chi tiết.

Cửa Hàng[]

Không có Cửa Hàng nào bán Rong Biển.

Trồng Trọt[]

Icon_Orderly Meadow_Small.pngTrật Tự trong 2 ngày 22 giờ
Hạt Giống Rong Biển 1 Hạt Giống Rong Biển
Rong Biển 1 Rong Biển

Sử Dụng Trong[]

9 vật phẩm sử dụng Rong Biển:

Vật PhẩmLoạiCông Thức
"Ấm Áp" "Ấm Áp"Nấu NướngĐậu hũ Đậu hũ ×1
Rong Biển Rong Biển ×1
Cua Phủ Bơ Cua Phủ BơNấu NướngBơ ×4
Cua Cua ×4
Rong Biển Rong Biển ×2
Nhung Tùng Nhung Tùng ×1
Cơm Trà Xanh Thịt Lươn Cơm Trà Xanh Thịt LươnNấu NướngThịt Lươn Thịt Lươn ×4
Lúa Nước Lúa Nước ×3
Rong Biển Rong Biển ×3
Muối Muối ×1
Dưa Muối Ngũ Bảo Dưa Muối Ngũ BảoNấu NướngCủ Cải Trắng Củ Cải Trắng ×2
Cà Rốt Cà Rốt ×2
Dưa Tím Dưa Tím ×2
Rong Biển Rong Biển ×2
Hộp Cơm Tiếp Sức Hộp Cơm Tiếp SứcNấu NướngThịt Cá Thịt Cá ×4
Thịt Rừng Thịt Rừng ×2
Rong Biển Rong Biển ×2
Lúa Nước Lúa Nước ×1
Mì Udon Mì UdonNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Rong Biển Rong Biển ×1
Thịt Cá Thịt Cá ×1
Mì Udon Fukuuchi Mì Udon FukuuchiNấu NướngBột Mì Bột Mì ×3
Rong Biển Rong Biển ×1
Thịt Cá Thịt Cá ×1
Món Wakatakeni Món WakatakeniNấu NướngMăng Trúc Măng Trúc ×3
Rong Biển Rong Biển ×2
Shimi Chazuke Shimi ChazukeNấu NướngThịt Lươn Thịt Lươn ×4
Lúa Nước Lúa Nước ×3
Rong Biển Rong Biển ×3
Muối Muối ×1

Bên Lề[]

Ngôn Ngữ Khác[]

Ngôn NgữTên Chính Thức
Tiếng ViệtRong Biển
Tiếng Trung
(Giản Thể)
海草
Hǎicǎo
Tiếng Trung
(Phồn Thể)
海草
Hǎicǎo
Tiếng AnhSeagrass
Tiếng Nhật海草
Kaisou[1]
Tiếng Hàn해초해초
Haecho
Tiếng Tây Ban NhaAlga
Tiếng PhápHerbe marine
Tiếng NgaМорская водоросль
Morskaya vodorosl'
Tiếng TháiSeagrass
Tiếng ĐứcSeegras
Tiếng IndonesiaSeagrass
Tiếng Bồ Đào NhaErva Marinha
Tiếng Thổ Nhĩ KỳYosun
Tiếng ÝAlga

Lịch Sử Cập Nhật[]

Tham Khảo[]

  1. Nhiệm Vụ: Cây Cũ Cành Mới (Lồng Tiếng Nhật)

Điều Hướng[]

Advertisement