Đôi lúc không chỉ có bụi bẩn mới cần quét dọn...
Quét Sạch là Kỹ Năng Nộ của Noelle.
Lưu Ý Về Cơ Chế[]
- ST Bạo Phát (%) và ST Kỹ Năng (%) lần lượt là chỉ số sát thương của vụ nổ nhỏ và cú vung kiếm ngay sau khi Quét Sạch được kích hoạt.
- Quét Sạch sẽ không bị vô hiệu hóa khi người chơi đổi sang một nhân vật khác trong Đội. Tuy nhiên, thời gian kéo dài của kỹ năng này vẫn sẽ tự động đếm ngược khi Noelle không ở trên trận.
- Lượng Tăng Tấn Công của Quét Sạch sẽ snapshot chỉ số của Noelle khi được thi triển và sẽ không thay đổi khi chỉ số của Noelle thay đổi sau đó.
- Hiệu Quả Cung Mệnh
- Cung Mệnh Tầng 5
Chuyên Gia Quét Dọn Đội Kỵ Sĩ: Tăng cấp của thiên phú này lên 3 và tăng giới hạn cấp lên 15.
- Cung Mệnh Tầng 6
Phải Sạch Bong Kin Kít: Lượng tấn công được tăng sẽ được cộng thêm một khoảng tương đương 50% phòng ngự của Noelle. Ngoài ra, trong thời gian duy trì mỗi lần đánh bại 1 kẻ địch, thời gian sẽ kéo dài thêm 1s, tối đa 10s.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
ST Bạo Phát | 1U | Kỹ Năng Nộ | 2,5s/3 Đòn | 150 | Nặng | 800 | 0 | ✔ |
ST Kỹ Năng | 1U | 150 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | ||
Sát Thương Lần 1 | 1U | Không có ICD | 132,25 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | |
Sát Thương Lần 2 | 1U | Không có ICD | 122,82 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | |
Sát Thương Lần 3 | 1U | Không có ICD | 144,87 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | |
Sát Thương Lần 4 | 1U | Không có ICD | 189,75 | Bay | 655 | 800 | ✔ | |
Sát Thương Trọng Kích Tuần Hoàn | 1U | Không có ICD | 60 | Nặng | 200 | 0 | ✔ | |
Sát Thương Trọng Kích Chí Mạng | 1U | Không có ICD | 120 | Bay | 655 | 800 | ✔ | |
Sát Thương Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 35 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 1U | Không có ICD | 150 | Nặng | 800 | 0 | ✔ | |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 1U | Không có ICD | 200 | Bay | 0 | 800 | ✔ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
Để cấp thiên phú cao hơn 10, người chơi cần hiệu quả Tăng Cấp Kỹ Năng Nộ, chẳng hạn như Cung Mệnh hoặc hiệu quả buff trong sự kiện.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Bạo Phát (%) | 67,2 | 72,24 | 77,28 | 84 | 89,04 | 94,08 | 100,8 | 107,52 | 114,24 | 120,96 | 127,68 | 134,4 | 142,8 | 151 |
ST Kỹ Năng (%) | 92,8 | 99,76 | 106,72 | 116 | 122,96 | 129,92 | 139,2 | 148,48 | 157,76 | 167,04 | 176,32 | 185,6 | 197,2 | 209 |
Tấn Công Tăng (% Phòng Ngự) | 40 | 43 | 46 | 50 | 53 | 56 | 60 | 64 | 68 | 72 | 76 | 80 | 85 | 90 |
Thời Gian Kéo Dài | 15s | |||||||||||||
CD | 15s | |||||||||||||
Năng Lượng Nguyên Tố | 60 |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Quét Sạch |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 大扫除 Dàsǎochú |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 大掃除 Dàsǎochú |
Tiếng Anh | Sweeping Time |
Tiếng Nhật | 大掃除 Oosouji |
Tiếng Hàn | 대청소 Daecheongso |
Tiếng Tây Ban Nha | Hora de limpiar |
Tiếng Pháp | Grand ménage[• 1] |
Tiếng Nga | Генеральная уборка General'naya uborka |
Tiếng Thái | Sweeping Time |
Tiếng Đức | Großreinigung |
Tiếng Indonesia | Sweeping Time |
Tiếng Bồ Đào Nha | Grande Limpeza |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Süpürme Vakti |
Tiếng Ý | Pulizia completa |
- ↑ Tiếng Pháp: This idiom often refers to spring cleaning.
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 1.0
Điều Hướng[]
|