Phối Màu Lạnh là Tấn Công Thường của Charlotte.
Thuộc Tính Nâng Cao[]
Đơn Vị Nguyên Tố | CD Ngầm | Lượng Gián Đoạn | Hiệu Quả Choáng | Hạng Nặng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NhãnNhãn | LoạiLoại | MứcMức | NgangNgang | DọcDọc | ||||
Tấn Công Thường Lần 1 | 1U | Tấn Công Thường | 2,5s/3 lần tấn công | 9,346 | Động | 0 | 0 | ✘ |
Tấn Công Thường Lần 2 | 1U | 8,133 | Động | 0 | 0 | ✘ | ||
Tấn Công Thường Lần 3 | 1U | 12,113 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | ||
Trọng Kích | 1U | Không có ICD | 80 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
ST Gai Linh Hồn | 0U | Không có ICD | 20 | Động | 0 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp | 0U | Không có ICD | 5 | Nhẹ | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Thấp | 1U | Không có ICD | 50 | Nặng | 200 | 0 | ✘ | |
Tấn Công Khi Đáp Từ Vị Trí Cao | 1U | Không có ICD | 100 | Nặng | 800 | 0 | ✘ |
Xem Trước[]
Di chuột vào bản xem trước để xem ở chất lượng cao hơn.
Chi Tiết[]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST Lần 1 | 49,85% | 53,58% | 57,32% | 62,31% | 66,05% | 69,78% | 74,77% | 79,75% | 84,74% | 89,72% | 94,71% |
ST Lần 2 | 43,38% | 46,63% | 49,88% | 54,22% | 57,47% | 60,73% | 65,06% | 69,4% | 73,74% | 78,08% | 82,41% |
ST Lần 3 | 64,6% | 69,45% | 74,29% | 80,75% | 85,6% | 90,44% | 96,9% | 103,36% | 109,82% | 116,28% | 122,74% |
ST Trọng Kích | 100,51% | 108,05% | 115,59% | 125,64% | 133,18% | 140,72% | 150,77% | 160,82% | 170,87% | 180,92% | 190,97% |
Thể lực Trọng Kích tiêu hao | 50 | ||||||||||
ST Khi Rơi | 56,83% | 61,45% | 66,08% | 72,69% | 77,31% | 82,6% | 89,87% | 97,14% | 104,41% | 112,34% | 120,27% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Thấp | 113,63% | 122,88% | 132,13% | 145,35% | 154,59% | 165,16% | 179,7% | 194,23% | 208,77% | 224,62% | 240,48% |
ST Khi Rơi Từ Độ Cao Cao | 141,93% | 153,49% | 165,04% | 181,54% | 193,1% | 206,3% | 224,45% | 242,61% | 260,76% | 280,57% | 300,37% |
ST Gai Linh Hồn | 11,17% | 12,01% | 12,84% | 13,96% | 14,8% | 15,64% | 16,75% | 17,87% | 18,99% | 20,1% | 21,22% |
Giãn Cách ST Gai Linh Hồn | 6s |
Bồi Dưỡng Thiên Phú[]
Cấp Thiên Phú (Đột Phá) | Nguyên Liệu [Tổng Phụ] |
---|---|
1 → 2 (2✦) | |
2 → 3 (3✦) | |
3 → 4 (3✦) | |
4 → 5 (4✦) | |
5 → 6 (4✦) | |
6 → 7 (5✦) | |
7 → 8 (5✦) | |
8 → 9 (6✦) | |
9 → 10 (6✦) |
Tổng Cộng (1 → 10 cho mỗi thiên phú)
1.652.500 Mora

Ngôn Ngữ Khác[]
Ngôn Ngữ | Tên Chính Thức |
---|---|
Tiếng Việt | Phối Màu Lạnh |
Tiếng Trung (Giản Thể) | 冷色摄影律 |
Tiếng Trung (Phồn Thể) | 冷色攝影律 |
Tiếng Anh | Cool-Color Capture |
Tiếng Nhật | 寒色撮影技法 Kanshoku Satsuei Gihou |
Tiếng Hàn | 차가운 촬영법 Chagaun Chwaryeongbeop |
Tiếng Tây Ban Nha | Criografía |
Tiếng Pháp | Phototype à froid |
Tiếng Nga | Съёмка в холодных тонах S"yomka v kholodnykh tonakh |
Tiếng Thái | Cool-Color Capture |
Tiếng Đức | Erfassung der kalten Farben |
Tiếng Indonesia | Cool-Color Capture |
Tiếng Bồ Đào Nha | Foto de Cores Frias |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Soğuk Renk Fotoğrafçılığı |
Tiếng Ý | Fotografia a colori freddi |
Lịch Sử Cập Nhật[]
Ra mắt trong Phiên Bản 4.2
Điều Hướng[]
|