Wiki Genshin Impact

Chào mừng bạn đến với Wiki Genshin Impact!
Bọn mình đang rất cần thêm biên tập viên! Nếu bạn có hứng thú với biên tập wiki hoặc muốn báo cáo lỗi sai trong bài viết, hãy tham gia Discord của bọn mình!
Bạn cũng có thể tham gia Discord để thảo luận và trò chuyện về game nữa đó!

READ MORE

Wiki Genshin Impact
Advertisement
Wiki Genshin Impact

Phạm Vi là một thuật ngữ dùng để mô tả những kỹ năng có phạm vi ảnh hưởng rộng theo không gian. Những kỹ năng này có thể tác động lên nhiều đôi tượng trong một khoảng bán kính cố định.

Có ba dạng phạm vi: Hình trụ, hình cầu và hình hộp.

Ví Dụ[]

Hình Trụ[]

Hình Hộp[]

Hình Cầu[]

Phạm Vi Phản Ứng Nguyên Tố[]

Các Phản Ứng Chuyển Hóa có phạm vi hình cầu.

Phản Ứng Nguyên Tố Bán Kính (m)
Thiêu Đốt 1
Siêu Dẫn 5
Quá Tải 5
Khuếch Tán 6
Sum Suê (Hạt Nhân Thảo) 5
Bung Tỏa 5
Nở Rộ 1
Sum Suê (Hạt Nhân Căng Tràn) 6,5

Phạm Vi Nhân Vật[]

Lưu ý rằng trong game engine Unity, trục Y là trục tung. Do vậy, đối với các vùng phạm vi hình chữ nhật, Y là chiều dài.

Kỹ Năng Nguyên Tố[]

Nhân Vật Kỹ Năng Dạng Bán Kính Góc Quạt Trục X Trục Y Trục Z Chiều Cao
Albedo Albedo Thuật Sáng Thế - Chế Tạo Mặt Trời Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt) Trụ 5 4
Thuật Sáng Thế - Chế Tạo Mặt Trời Kỹ Năng Nguyên Tố (Hoa Khoảnh Khắc) Cầu 3,4
Aloy Aloy Băng Giá Hoang Dã Kỹ Năng Nguyên Tố (Bom Băng Giá) Cầu 4
Băng Giá Hoang Dã Kỹ Năng Nguyên Tố (Bom Lạnh) Cầu 2
Amber Amber Con Rối Nổ Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 3
Arataki Itto Arataki Itto Tuyệt Kỹ Masatsu - Akaushi Công Phá! Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 3,5 3
Barbara Barbara Buổi Diễn, Bắt Đầu♪ Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt) Trụ 3 0
Beidou Beidou Bắt Sóng Kỹ Năng Nguyên Tố (Không tụ lực) Trụ 6 1,5
Bắt Sóng Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 1) Trụ 7 1,5
Bắt Sóng Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 2) Trụ 8 1,5
Bennett Bennett Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 2,5 270 2,5
Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 2 A) Trụ 2,5 2,5
Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 2 B) Hộp 3 3 3
Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 3 A) Trụ 2,5 2,5
Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 3 B) Hộp 3 4 3
Nhiệt Tình Quá Độ Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 3 C) Trụ 3,5 2,5
Candace Candace Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Hộp 3 3 4,5
Nghi Thức Thần Thánh - Vạc Trời Bảo Hộ Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Trụ 3 4
Chongyun Chongyun Linh Đao - Sương Bạc Trùng Điệp Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 2,5
Linh Đao - Sương Bạc Trùng Điệp Kỹ Năng Nguyên Tố (Vùng ảnh hưởng) Trụ 8 Vô hạn
Cyno Cyno Nghi Thức Bí Ẩn - Dẫn Hồn Đáy Vực Kỹ Năng Nguyên Tố (Kỹ năng nộ) Trụ 3,5 6
Diluc Diluc Lưỡi Đao Rực Lửa Kỹ Năng Nguyên Tố (1) Hộp 3 3 3,5
Lưỡi Đao Rực Lửa Kỹ Năng Nguyên Tố (2) Cylinder 2,2 300 3
Lưỡi Đao Rực Lửa Kỹ Năng Nguyên Tố (3) Hộp 3,5 3 4
Diona Diona Móng Mèo Lạnh Giá Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 0,5
Dori Dori Đèn Trấn Linh - Pháo Giải Trừ Phiền Não Kỹ Năng Nguyên Tố (Pháo Cắt Đứt Phiền Não) Cầu 1
Đèn Trấn Linh - Pháo Giải Trừ Phiền Não Kỹ Năng Nguyên Tố (Tên Lửa Hậu Mãi) Cầu 1
Eula Eula Lốc Xoáy Băng Hàn Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 3,5 1,8
Lốc Xoáy Băng Hàn Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Trụ 5,5 1,8
Lốc Xoáy Băng Hàn Kỹ Năng Nguyên Tố (Băng Vũ Kiếm) Cầu 3,5
Fischl Fischl Cánh Chim Đêm Kỹ Năng Nguyên Tố (Triệu hồi) Cầu 2
Cánh Chim Đêm Kỹ Năng Nguyên Tố (Tấn công của Oz) Hộp 0,1 0,1 1
Ganyu Ganyu Sơn Trạch Lân Tích Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 4 4
Gorou Gorou Trận Hình Phòng Thủ - Inuzaka Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 5 4
Hu Tao Hu Tao Điệp Dẫn Lai Sinh Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt đánh lui) Cầu 3
Jean Jean Gió Cuộn Kiếm Kỹ Năng Nguyên Tố Hộp 4 2,4 4,1
Kaedehara Kazuha Kaedehara Kazuha Chihayaburu Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 5 4
Chihayaburu Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Trụ 9 4
Kaeya Kaeya Tuyết Tập Kích Tuyết Tập Kích Hộp 4 2,2 8
Kamisato Ayaka Kamisato Ayaka Trường Phái Kamisato - Hyouka Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 4,5 2,5
Kamisato Ayato Kamisato Ayato Trường Phái Kamisato - Kyouka Kỹ Năng Nguyên Tố (Thủy Ảnh) Cầu 3,5
Keqing Keqing Tinh Đẩu Quy Vị Kỹ Năng Nguyên Tố (Đá Lôi) Cầu 1,6
Tinh Đẩu Quy Vị Kỹ Năng Nguyên Tố (Chém) Trụ 3 3
Tinh Đẩu Quy Vị Kỹ Năng Nguyên Tố (Lôi Bạo Chém Liên Tiếp) Cầu 2,5
Klee Klee Bom Nảy Kỹ Năng Nguyên Tố (Bom Nảy) Cầu 4
Bom Nảy Kỹ Năng Nguyên Tố (Quỷ Lôi) Cầu 2
Kujou Sara Kujou Sara Bão Sét Tengu Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 6 3
Kuki Shinobu Kuki Shinobu Vòng Cỏ Sấm Thánh Hóa Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 4 2
Layla Layla Đêm Ngon Giấc Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt) Trụ 2,5 1,5
Đêm Ngon Giấc Kỹ Năng Nguyên Tố (Sao Đêm và Sao Bay) Cầu 0,8
Lisa Lisa Sấm Giội Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Cầu 1
Sấm Giội Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Cầu 0,2
Sấm Giội Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ dẫn lôi) Trụ 10 Vô hạn
Mona Mona Ảo Vọng Dưới Nước Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 5
Nahida Nahida Lắng Nghe Thế Gian Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 4,6 3
Nhà Lữ Hành (Phong) Nhà Lữ Hành (Phong) Kiếm Gió Lốc Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 6 100 2
Nhà Lữ Hành (Nham) Nhà Lữ Hành (Nham) Kiếm Sao Băng Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 3 2
Nhà Lữ Hành (Lôi) Nhà Lữ Hành (Lôi) Lôi Ảnh Kiếm Kỹ Năng Nguyên Tố Hộp 0,1 0,1 0,6
Nhà Lữ Hành (Thảo) Nhà Lữ Hành (Thảo) Thảo Duyên Kiếm Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 6,5 130 2
Nilou Nilou Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt) Trụ 2,5 3
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Vũ Điệu Bão Kiếm 1) Hộp 1,75 2 2,2
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Vũ Điệu Bão Kiếm 2) Trụ 1,8 1,6
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Vũ Điệu Xoay Vòng 1) Trụ 2,7 3
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Vũ Điệu Xoay Vòng 2) Trụ 2,7 3
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Thủy Luân) Hộp 2,7 4 5,2
Vũ Điệu Haftkarsvar Kỹ Năng Nguyên Tố (Vòng Nước Thanh Tẩy) Trụ 2,5 3
Ningguang Ningguang Vách Toàn Cơ Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 5 1,5
Noelle Noelle Giáp Hộ Tâm Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 2 2
Qiqi Qiqi Tiên pháp - Hàn Bệnh Quỷ Sai Tiên pháp - Hàn Bệnh Quỷ Sai Trụ 2,5 1,5
Raiden Shogun Raiden Shogun Thần Biến - Ánh Chớp Tà Ác Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 5
Thần Biến - Ánh Chớp Tà Ác Kỹ Năng Nguyên Tố (Hỗ trợ tấn công) Cầu 4
Razor Razor Vuốt Và Sấm Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 2,4 240 1,6
Vuốt Và Sấm Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn Kỹ Năng Nộ) Trụ 3 240 1,6
Vuốt Và Sấm Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn Giữ) Cầu 5
Rosaria Rosaria Lời Cáo Tội Kỹ Năng Nguyên Tố (1) Hộp 2 2,4 4
Lời Cáo Tội Kỹ Năng Nguyên Tố (2) Trụ 2,8 3
Sangonomiya Kokomi Sangonomiya Kokomi Lời Thề Ánh Trăng Biển Lời Thề Ánh Trăng Biển Cầu 6
Sayu Sayu Trường Phái Yoohoo - Fuuin Lăn Tròn Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 2,5 1,8
Trường Phái Yoohoo - Fuuin Lăn Tròn Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Trụ 3 2,5
Shenhe Shenhe Triệu Tướng Dịch Chú Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Cầu 4
Shikanoin Heizou Shikanoin Heizou Lục Tâm Quyền Kỹ Năng Nguyên Tố (Không Biến Cách) Hộp 3 3 5
Lục Tâm Quyền Kỹ Năng Nguyên Tố (Biến Cách) Hộp 4 3,5 6
Sucrose Sucrose Gió Thần Sáng Tạo 6308 Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 6 6
Tartaglia Tartaglia Trang Phục Ma Vương - Thủy Triều Kỹ Năng Nguyên Tố (Kích hoạt) Cầu 3
Trang Phục Ma Vương - Thủy Triều Kỹ Năng Nguyên Tố (Đoạn Lưu – Chém) Cầu 3
Thoma Thoma Liệt Hỏa Hộ Mệnh Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 3 270 2,5
Tighnari Tighnari Hạt Giống Vijnana-Phala Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 6 270 3
Venti Venti Bài Ca Trời Cao Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Cầu 3
Bài Ca Trời Cao Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Cầu 6
Xiangling Xiangling Guoba Xuất Kích Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 5 60 2
Xiao Xiao Đôi Bánh Xe Gió Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 0,8
Xingqiu Xingqiu Cổ Hoa Kiếm - Họa Vũ Lung Sơn Kỹ Năng Nguyên Tố (1) Trụ 3 1,5
Cổ Hoa Kiếm - Họa Vũ Lung Sơn Kỹ Năng Nguyên Tố (2) Hộp 3,5 5 4,5
Xinyan Xinyan Khuấy Động Nhiệt Huyết Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 3 1,6
Khuấy Động Nhiệt Huyết Kỹ Năng Nguyên Tố (ST kéo dài) Trụ 3 2,2
Yae Miko Yae Miko Thần Chú Yakan - Sesshou Sakura Kỹ Năng Nguyên Tố Trụ 0,5 4
Yanfei Yanfei Sắc Lệnh Đã Ký Kỹ Năng Nguyên Tố Cầu 3,5
Yun Jin Yun Jin Toàn Vân Khai Tương Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn) Trụ 4 1,5
Toàn Vân Khai Tương Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 1) Trụ 6 1,5
Toàn Vân Khai Tương Kỹ Năng Nguyên Tố (Tụ lực lần 2) Trụ 8 1,5
Zhongli Zhongli Tâm Trái Đất Kỹ Năng Nguyên Tố (Vách đá) Cầu 2
Tâm Trái Đất Kỹ Năng Nguyên Tố (Cộng hưởng) Hộp 8 4 8
Tâm Trái Đất Kỹ Năng Nguyên Tố (Nhấn giữ) Trụ 10 10

Kỹ Năng Nộ[]

Nhân Vật Kỹ Năng Dạng Bán Kính Goc Quạt Trục X Trục Y Trục Z Chiều Cao
Albedo Albedo Chiêu Giáng Sinh - Sóng Vỗ Đại Lục Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 8 120 5,4
Chiêu Giáng Sinh - Sóng Vỗ Đại Lục Kỹ Năng Nộ (Hoa Sinh Tử) Cầu 3
Aloy Aloy Lời Tiên Tri Ánh Sáng Kỹ Năng Nộ Cầu 6,5
Amber Amber Mưa Tên Kỹ Năng Nộ Cầu 2
Beidou Beidou Chước Lôi Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 4 2
Bennett Bennett Hành Trình Kỳ Diệu Kỹ Năng Nộ Trụ 6 0
Hành Trình Kỳ Diệu Kỹ Năng Nộ (Vùng ảnh hưởng) Trụ 8 Vô hạn
Candace Candace Nghi Thức Thần Thánh - Thủy Triều Chìa Vôi Kỹ Năng Nộ Cầu 3,5
Chongyun Chongyun Linh Đao - Vân Khai Tinh Lạc Kỹ Năng Nộ Cầu 3,5
Collei Collei Báu Vật Meo Meo Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 5,5 6
Báu Vật Meo Meo Kỹ Năng Nộ (Nhảy) Cầu 4
Diluc Diluc Bình Minh Kỹ Năng Nộ (Chém) Hộp 16 4 6
Bình Minh Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Hộp 16 4 8
Bình Minh Kỹ Năng Nộ (Nổ) Hộp 16 6 10
Diona Diona Đặc Chế Mãnh Liệt Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 3 0
Đặc Chế Mãnh Liệt Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Trụ 6,5 0
Đặc Chế Mãnh Liệt Kỹ Năng Nộ (Vùng ảnh hưởng) Trụ 7 Vô hạn
Dori Dori Alcazarzaray Tinh Xảo Kỹ Năng Nộ Hộp 1 1
Eula Eula Thanh Kiếm Sóng Nước Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 8 3
Thanh Kiếm Sóng Nước Kỹ Năng Nộ (Kiếm Ánh Sáng) Cầu 6,5
Fischl Fischl Ảo Ảnh Bóng Đêm Kỹ Năng Nộ (Sét Đánh) Cầu 0,5
Ganyu Ganyu Thiên Hoa Hạ Phàm Kỹ Năng Nộ (Nhũ Băng) Cầu 2,5
Gorou Gorou Chiến Pháp Đột Kích - Juuga Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 5 4
Chiến Pháp Đột Kích - Juuga Kỹ Năng Nộ (Kết Tinh Tan Vỡ) Trụ 3,5 3
Hu Tao Hu Tao An Thần Bí Pháp Kỹ Năng Nộ Trụ 6 3
Jean Jean Gió Bồ Công Anh Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 6 0
Gió Bồ Công Anh Kỹ Năng Nộ (ST trong vùng đất)
Kaedehara Kazuha Kaedehara Kazuha Kazuha Nhất Đao Trảm Kỹ Năng Nộ Trụ 9 4
Kaeya Kaeya Vũ Điệu Băng Giá Vũ Điệu Băng Giá Cầu 2
Kamisato Ayaka Kamisato Ayaka Trường Phái Kamisato - Soumetsu Kỹ Năng Nộ (Cắt) Cầu 3
Trường Phái Kamisato - Soumetsu Kỹ Năng Nộ (Lan Tỏa) Cầu 5
Kamisato Ayato Kamisato Ayato Trường Phái Kamisato - Suiyuu Kỹ Năng Nộ (Thủy Hoa Kiếm) Trụ 3,5 2,5
Keqing Keqing Tuần Du Thiên Nhai Kỹ Năng Nộ Trụ 8 4
Klee Klee Tia Lửa Mãnh Liệt Kỹ Năng Nộ Cầu 1,5
Kujou Sara Kujou Sara Bí Thức - Koukou Sendou Kỹ Năng Nộ (Vòng Kim Cang) Trụ 6 3
Bí Thức - Koukou Sendou Kỹ Năng Nộ (Tụ Sấm) Trụ 3 3
Kuki Shinobu Kuki Shinobu Nghi Lễ Gyoei Narukami Kariyama Kỹ Năng Nộ Trụ 4 4,5
Layla Layla Giấc Mộng Giường Ánh Sao Kỹ Năng Nộ Cầu 1,5
Lisa Lisa Tường Vi Sấm Sét Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 7 0
Tường Vi Sấm Sét Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Cầu 1
Mona Mona Quỹ Đạo Tinh Mệnh Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Cầu 10
Nhà Lữ Hành (Phong) Nhà Lữ Hành (Phong) Khuấy Động Gió Tàn Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Hộp 3 7 3
Khuấy Động Gió Tàn Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài hấp thụ nguyên tố) Hộp 2,5 7 2,5
Nhà Lữ Hành (Nham) Nhà Lữ Hành (Nham) Sóng Đá Trùng Điệp Kỹ Năng Nộ Trụ 6 1,5
Nhà Lữ Hành (Lôi) Nhà Lữ Hành (Lôi) Xung Điện Sấm Rền Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Cầu 5
Xung Điện Sấm Rền Kỹ Năng Nộ (Sấm Sét Uy Vũ) Cầu 2
Nhà Lữ Hành (Thảo) Nhà Lữ Hành (Thảo) Yển Thảo Nhược Hóa Kỹ Năng Nộ (Bình thường/Lôi) Trụ 2 3,8
Yển Thảo Nhược Hóa Kỹ Năng Nộ (Thủy) Trụ 4 3,8
Yển Thảo Nhược Hóa Kỹ Năng Nộ (Hỏa) Trụ 6,5 3
Ningguang Ningguang Thiên Quyền Băng Ngọc Kỹ Năng Nộ Cầu 0,5
Noelle Noelle Quét Sạch Kỹ Năng Nộ (Tấn công lần 1) Trụ 6,5 1,5
Quét Sạch Kỹ Năng Nộ (Tấn công lần 2) Trụ 4 1,5
Qiqi Qiqi Tiên Pháp - Cứu Khổ Độ Ách Kỹ Năng Nộ Trụ 7 0
Raiden Shogun Raiden Shogun Bí Kỹ - Mộng Tưởng Chân Thuyết Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Hộp 13 4,5 8
Razor Razor Răng Sét Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Cầu 5
Rosaria Rosaria Thánh Lễ Cuối Cùng Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt 1) Trụ 3,5 2
Thánh Lễ Cuối Cùng Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt 2) Trụ 6,5 3
Thánh Lễ Cuối Cùng Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Trụ 6 4
Sangonomiya Kokomi Sangonomiya Kokomi Nghi Lễ Nereid Kỹ Năng Nộ Cầu 5
Sayu Sayu Trường Phái Yoohoo - Mujina Bối Rối Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 4,5 3
Trường Phái Yoohoo - Mujina Bối Rối Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Trụ 3,5 2,5
Shenhe Shenhe Thần Nữ Khiển Linh Quyết Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 8 120 5,4
Thần Nữ Khiển Linh Quyết Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Trụ 7 6
Shikanoin Heizou Shikanoin Heizou Tụ Phong Cước Kỹ Năng Nộ (Trường Phái Fudou - Đạn Chân Không) Cầu 6
Tụ Phong Cước Kỹ Năng Nộ (Tụ Phong Nhãn) Cầu 2,5
Sucrose Sucrose Cấm-Gió Thần Sáng Tạo-75 Loại 2 Kỹ Năng Nộ Trụ 5 8
Tartaglia Tartaglia Kỹ năng Thượng Thừa - Ánh Sáng Tận Diệt Kỹ Năng Nộ (Đánh xa) Trụ 6 4
Kỹ năng Thượng Thừa - Ánh Sáng Tận Diệt Kỹ Năng Nộ (Cận chiến) Trụ 8 5
Kỹ năng Thượng Thừa - Ánh Sáng Tận Diệt Kỹ Năng Nộ (Đoạn Lưu - Nổ) Cầu 5
Thoma Thoma Chiến Giáp Rực Cháy Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 4 0
Chiến Giáp Rực Cháy Kỹ Năng Nộ (Lửa Đỏ Công Phá) Hộp 4,5 2 8
Tighnari Tighnari Dây Leo Sinh Trưởng Kỹ Năng Nộ Cầu 1
Venti Venti Bài Thơ Thần Gió Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Cầu 4
Bài Thơ Thần Gió Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài hấp thụ nguyên tố) Cầu 6
Xiangling Xiangling Bánh Xe Lửa Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt 1, 2) Trụ 2,5 0
Bánh Xe Lửa Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt 3) Trụ 3 0
Xingqiu Xingqiu Cổ Hoa Kiếm - Tài Vũ Lưu Hồng Kỹ Năng Nộ Cầu 0,5
Xinyan Xinyan Cung Đàn Ngỗ Ngược Kỹ Năng Nộ Trụ 3 1,6
Cung Đàn Ngỗ Ngược Kỹ Năng Nộ (ST kéo dài) Trụ 4 1,6
Yae Miko Yae Miko Đại Bí Pháp - Tenko Kenshin Kỹ Năng Nộ Trụ 7 5
Yanfei Yanfei Khế Ước Đã Định Kỹ Năng Nộ Trụ 6,5 1,5
Yelan Yelan Xúc Xắc Toan Tính Kỹ Năng Nộ (Kích hoạt) Trụ 6 5
Xúc Xắc Toan Tính Kỹ Năng Nộ (Hỗ trợ tấn công) Cầu 0,5
Yoimiya Yoimiya Cỏ Ryuukin Kỹ Năng Nộ Cầu 6
Cỏ Ryuukin Kỹ Năng Nộ (Aurous Blaze) Cầu 3
Yun Jin Yun Jin Phá Chướng Kiến Tinh Nghi Kỹ Năng Nộ Trụ 6 4
Zhongli Zhongli Thiên Tinh Kỹ Năng Nộ Cầu 7,5

Các Kỹ Năng Đáng Lưu Ý Khác[]

Phạm Vi Kẻ Địch[]

Hiệu Ứng Môi Trường[]

Tăng Phạm Vi[]

Thiên Phú[]

Không có Thiên Phú nào khớp với danh mục được chọn.

Cung Mệnh[]

7 Cung Mệnh khớp với danh mục được chọn:

Cung Mệnh Chi Tiết Tầng
Bách Thú Quy Phục Bách Thú Quy Phục
Gaming Gaming
Tấn Công Khi Đáp - Đạp Vân Hiến Thụy của Thụy Thú Thăng Thiên tăng 20% Tỷ Lệ Bạo Kích, tăng 40% Sát Thương Bạo Kích và tăng phạm vi tấn công.6
Chi Của Bọ Hổ Chi Của Bọ Hổ
Kinich Kinich
Kỹ Năng Nguyên Tố của Kinich khi trúng kẻ địch, sẽ khiến Kháng Nguyên Tố Thảo của chúng giảm 30% trong 6s.
Ngoài ra, tăng 100% sát thương gây ra và phạm vi ảnh hưởng của lần Pháo Xuyên Thấu đầu tiên khi Kinich bước vào trạng thái Dạ Hồn Chúc Phúc.
2
Hoàng Tông, Phá Nhưng Không Mất Kiên Cường Hoàng Tông, Phá Nhưng Không Mất Kiên Cường
Zhongli Zhongli
Tăng 20% phạm vi ảnh hưởng của Thiên Tinh.
Đồng thời hiệu quả Hóa Thạch của Thiên Tinh sẽ kéo dài thêm 2s.
4
Huyền Tinh Tán Mây Huyền Tinh Tán Mây
Ningguang Ningguang
Khi tấn công thường đánh trúng kẻ địch, sẽ tạo ra sát thương phạm vi.1
Sáu Khổ Lụa Là Sáu Khổ Lụa Là
Chiori Chiori
Phạm vi tấn công của búp bê tự động "Tamoto" từ kỹ năng Hasode Lả Lướt tăng 50%.
Ngoài ra, nếu trong đội có nhân vật nguyên tố Nham ngoài Chiori thì khi kỹ năng Hasode Lả Lướt kết thúc trạng thái lao đến sẽ kích hoạt hiệu quả sau:
  • Triệu hồi thêm một Tamoto. Tối đa chỉ tồn tại một Tamoto được triệu hồi bởi Chiori từ cách này hoặc từ tạo vật Nham triệu hồi ra;
  • Kích hoạt thiên phú "Thêu Hoa Dệt Gấm", hiệu quả này cần mở khóa thiên phú "Thêu Hoa Dệt Gấm".
1
Từ Bỏ Thương Hại Từ Bỏ Thương Hại
Kuki Shinobu Kuki Shinobu
Phạm vi ảnh hưởng của Nghi Lễ Gyoei Narukami Kariyama tăng 50%.1
Đôi Cánh Phán Quyết Đôi Cánh Phán Quyết
Fischl Fischl
Khi thi triển Cánh Chim Đêm, có thể gây thêm sát thương bằng 200% tấn công, phạm vi ảnh hưởng tăng 50%.2

Vũ Khí[]

Một số vũ khí có hiệu ứng nội tại phạm vi.

Không có Vũ Khí nào khớp với danh mục được chọn.

Vũ Khí Phạm Vi[]

Lịch Sử Cập Nhật[]

Điều Hướng[]

Advertisement